| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5441 |
|
Lê Uyên Lê | Nữ | 29-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 5442 |
|
Trần Bửu Duyên | Nam | 28-02-1982 | - | - | - | |||
| 5443 |
|
Nguyễn Lê Khánh Nguyên | Nam | 10-08-2008 | - | - | - | |||
| 5444 |
|
Đỗ Minh Đức | Nam | 23-08-2010 | - | - | - | |||
| 5445 |
|
Hoàng Đại Dương | Nam | 08-11-1982 | - | - | - | |||
| 5446 |
|
Nguyễn Quốc Trung | Nam | 29-10-2014 | - | - | - | |||
| 5447 |
|
Vũ Phạm Thế Anh | Nam | 15-10-2011 | - | - | - | |||
| 5448 |
|
Bùi Đăng Khoa | Nam | 08-12-2015 | - | - | - | |||
| 5449 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 14-03-2014 | - | - | - | |||
| 5450 |
|
Đinh Phúc Nguyên | Nam | 05-01-2011 | - | - | - | |||
| 5451 |
|
Lê Vũ Thiên Long | Nam | 18-10-2015 | - | - | - | |||
| 5452 |
|
Lê Trọng Đạt | Nam | 08-03-2014 | - | - | - | |||
| 5453 |
|
Nguyễn Công Quốc | Nam | 16-03-2018 | - | - | - | |||
| 5454 |
|
Thân Thiên Trí | Nam | 20-12-2012 | - | 1471 | - | |||
| 5455 |
|
Hồ Duy Nhất | Nam | 20-11-1991 | - | - | - | |||
| 5456 |
|
Phan Thành Nhân | Nam | 14-03-2016 | - | - | - | |||
| 5457 |
|
Nguyễn Trần Nam Đăng | Nam | 01-07-2012 | - | - | - | |||
| 5458 |
|
Lê Minh | Nam | 27-06-2015 | - | - | - | |||
| 5459 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 06-04-2018 | - | - | - | |||
| 5460 |
|
Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||