| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5401 |
|
Nguyễn Gia Mạnh | Nam | 13-05-2008 | - | - | - | |||
| 5402 |
|
Trần Phạm Bảo Lam | Nữ | 12-06-2013 | - | - | - | w | ||
| 5403 |
|
Đặng Đỗ Thanh Hà | Nữ | 23-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 5404 |
|
Bùi Anh Kiệt | Nam | 03-07-2015 | - | - | - | |||
| 5405 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 05-02-2012 | - | - | - | |||
| 5406 |
|
Lương Phương Linh | Nữ | 20-08-2008 | - | - | - | w | ||
| 5407 |
|
Bùi Lương Thùy Anh | Nữ | 26-06-2007 | - | - | - | w | ||
| 5408 |
|
Vũ Bá Nam | Nam | 02-03-2017 | - | - | - | |||
| 5409 |
|
Ngô Minh Hải | Nam | 17-09-2016 | - | - | - | |||
| 5410 |
|
Phạm Trung Tín | Nam | 05-09-2016 | - | - | - | |||
| 5411 |
|
Mai Lê Phương Linh | Nữ | 21-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 5412 |
|
Phạm Quang Trí | Nam | 06-09-2013 | - | - | - | |||
| 5413 |
|
Nguyễn Mai Thái Đăng | Nam | 20-08-2016 | - | - | - | |||
| 5414 |
|
Nguyễn Lê Hùng | Nam | 03-07-2015 | - | - | - | |||
| 5415 |
|
Trịnh Đồng | Nam | 19-10-2013 | - | - | - | |||
| 5416 |
|
Nguyễn Nhật Nam | Nam | 18-07-2017 | - | - | - | |||
| 5417 |
|
Nguyễn Minh Trọng Hiền | Nam | 25-12-1998 | - | - | - | |||
| 5418 |
|
Trần Thiên Phúc | Nam | 25-08-2014 | - | - | - | |||
| 5419 |
|
Nguyễn Cát Linh | Nữ | 16-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 5420 |
|
Lê Hoài Bảo Duyên | Nữ | 10-11-1994 | - | - | - | w | ||