DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
541 FIDE Nguyễn Phước Thanh Nam 30-11-1990 1813 - - i
542 FIDE Hoàng Minh Đức Nam 01-09-2004 1812 1687 1723 i
543 FIDE Trần Hoàng Nam 14-10-2012 1812 1727 1835
544 FIDE Hoàng Minh Thư Nữ 01-09-2000 1812 - - wi
545 FIDE Nguyễn Phúc Thành Nam 30-10-2006 1810 1757 1774 i
546 FIDE Lưu Quốc Việt Nam 15-02-2008 1810 1748 - i
547 FIDE Đỗ Đinh Hồng Chinh Nữ 09-05-2004 1810 1751 1743 w
548 FIDE Dương Thanh Huy Nam 08-06-2010 1809 1655 1669 i
549 FIDE Huỳnh Ngọc Thùy Linh Nữ 06-07-1997 WFM 1808 1891 1836 w
550 FIDE Ngô Quang Trung Nam 16-09-2002 1807 1828 1825 i
551 FIDE Nguyễn Duy Đạt Nam 10-06-2013 1807 1841 1700
552 FIDE Trần Trung Kiên Nam 28-05-2009 1807 1765 1853
553 FIDE Hậu Nguyễn Mỹ Kim Nữ 11-09-2004 NA 1807 - - wi
554 FIDE Lê Thùy An Nữ 03-01-2002 1805 1785 1876 wi
555 FIDE Hồ Xuân Mai Nữ 30-11-1988 1804 - - wi
556 FIDE Lê Đình Khang Nam 17-11-1999 1802 - - i
557 FIDE Bùi Nguyên Lương Nam 04-05-2008 1802 - - i
558 FIDE Phạm Thị Thúy Hoa Nữ 11-01-1999 1802 - - wi
559 FIDE Vũ Bá Khôi Nam 06-01-2008 1802 1973 2000
560 FIDE Đoàn Nguyễn Trung Tín Nam 25-01-2000 1800 - - i