| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5381 |
|
Nguyễn Thị An Nguyên | Nữ | 10-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 5382 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 17-10-2011 | - | - | - | |||
| 5383 |
|
Đỗ Quang Vinh | Nam | 10-06-2010 | - | - | - | |||
| 5384 |
|
Trịnh Minh Cường | Nam | 14-03-2014 | - | - | - | |||
| 5385 |
|
Nguyễn Văn Tới | Nam | 16-05-1990 | - | - | - | |||
| 5386 |
|
Bùi Huy Kiên | Nam | 14-05-2015 | - | - | - | |||
| 5387 |
|
Nguyễn Thanh Long | Nam | 27-04-1995 | NA | - | - | - | ||
| 5388 |
|
Bùi Thị Hồng Khanh | Nam | 01-01-1981 | DI | - | - | - | ||
| 5389 |
|
Phạm Nguyễn Phú Vinh | Nam | 02-11-2005 | - | - | - | |||
| 5390 |
|
Ngô Anh Thư | Nữ | 15-06-2006 | - | - | - | w | ||
| 5391 |
|
Nguyễn Huy Hiệp | Nam | 09-04-2001 | - | - | - | |||
| 5392 |
|
Nguyễn Hà Ngọc Tiên | Nữ | 03-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 5393 |
|
Trần Cao Minh Anh | Nữ | 20-01-2006 | - | - | - | w | ||
| 5394 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 14-09-2012 | - | - | - | |||
| 5395 |
|
Lê Thái Học | Nam | 18-12-2003 | - | - | - | |||
| 5396 |
|
Đỗ Anh Đức | Nam | 21-03-2015 | - | - | - | |||
| 5397 |
|
Bùi Quang Dũng | Nam | 06-08-2016 | - | - | - | |||
| 5398 |
|
Nguyễn Anh Mẫn | Nam | 24-12-1979 | - | - | - | |||
| 5399 |
|
Hoàng Nguyên Sỹ Phúc | Nam | 01-11-2016 | - | 1673 | 1611 | |||
| 5400 |
|
Đinh Trần Nhật Anh | Nam | 19-06-2011 | - | - | - | |||