| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5361 |
|
Văn Quí Phúc | Nam | 17-03-1999 | - | - | - | |||
| 5362 |
|
Nguyễn Việt Hà | Nam | 20-03-2015 | - | - | - | |||
| 5363 |
|
Bùi Gia Bách | Nam | 12-06-2014 | - | - | - | |||
| 5364 |
|
Trần Huỳnh Nam Phương | Nữ | 03-04-2009 | - | - | - | w | ||
| 5365 |
|
Phan Gia Khánh | Nam | 13-01-2018 | - | - | - | |||
| 5366 |
|
Lê Thanh Nghị | Nam | 30-08-2014 | - | - | - | |||
| 5367 |
|
Đào Hoàng Phúc | Nam | 02-01-2004 | - | - | - | |||
| 5368 |
|
Võ Gia Hưng | Nam | 30-11-2011 | - | 1469 | - | |||
| 5369 |
|
Hà Tú Anh | Nữ | 08-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 5370 |
|
Nguyễn Bá Long | Nam | 12-01-2006 | - | 1566 | - | |||
| 5371 |
|
Nguyễn Đức Lê Hoàng | Nam | 08-05-2009 | - | - | - | |||
| 5372 |
|
Nguyễn Huyền Trân | Nữ | 12-01-2000 | - | - | - | w | ||
| 5373 |
|
Bùi Minh Thanh | Nam | 02-01-2011 | - | - | - | |||
| 5374 |
|
Lê Nguyễn Anh Thư | Nữ | 09-11-2004 | - | - | 1567 | w | ||
| 5375 |
|
Nguyễn Bảo Trâm | Nữ | 10-01-2008 | - | - | - | w | ||
| 5376 |
|
Đỗ Thị Linh Thư | Nữ | 26-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 5377 |
|
Nguyễn Phúc Khang | Nam | 11-10-2010 | - | 1720 | - | |||
| 5378 |
|
Nguyễn Trịnh Viết Ngữ | Nam | 26-09-2014 | - | - | - | |||
| 5379 |
|
Nguyễn Xuân Cát | Nam | 04-02-2004 | - | - | - | |||
| 5380 |
|
Tạ Gia Bảo | Nam | 19-06-2015 | - | 1439 | - | |||