| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5301 |
|
Nguyễn Hoàng Quân | Nam | 31-08-2006 | - | - | - | |||
| 5302 |
|
Nguyễn Trần Anh Minh | Nam | 01-07-2012 | - | - | 1521 | |||
| 5303 |
|
Khuất Kiều Thanh | Nữ | 06-07-2004 | - | - | - | w | ||
| 5304 |
|
Phạm Minh Trí | Nam | 28-11-2015 | - | - | - | |||
| 5305 |
|
Ngô Nhật Minh Long | Nam | 03-01-2013 | - | - | - | |||
| 5306 |
|
Nguyễn Đức Trung | Nam | 01-11-2010 | - | - | - | |||
| 5307 |
|
Nguyễn Phúc Minh Tài | Nam | 02-01-2016 | - | - | - | |||
| 5308 |
|
Trần Bảo Sơn | Nam | 09-12-2015 | - | - | - | |||
| 5309 |
|
Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 24-02-2010 | - | - | - | |||
| 5310 |
|
Phan Bảo Phúc | Nam | 03-05-2014 | - | - | - | |||
| 5311 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo | Nam | 11-07-2014 | - | - | - | |||
| 5312 |
|
Phạm Thị Nhã Trúc | Nữ | 09-05-2010 | - | - | - | w | ||
| 5313 |
|
Trương Trọng Nhân | Nam | 27-08-2011 | - | - | - | |||
| 5314 |
|
Nguyễn Vũ Hoàng Nam | Nam | 06-09-2009 | - | - | - | |||
| 5315 |
|
Lê Minh Khôi | Nam | 22-04-2014 | - | 1641 | 1505 | |||
| 5316 |
|
Nguyễn Thành Vinh | Nam | 01-08-2018 | - | - | - | |||
| 5317 |
|
La Nguyễn Thế Kỳ | Nam | 03-06-2013 | - | 1649 | - | |||
| 5318 |
|
Lưu Trọng Phúc | Nam | 01-02-2017 | - | - | - | |||
| 5319 |
|
Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 16-01-2006 | - | - | - | |||
| 5320 |
|
Châu Quốc Hiếu | Nam | 04-04-1984 | - | - | - | |||