| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5261 |
|
Võ Như Phi | Nam | 28-10-2003 | - | - | - | |||
| 5262 |
|
Phạm Ngọc Diệp | Nữ | 02-01-2016 | - | 1418 | - | w | ||
| 5263 |
|
Võ Minh Phúc | Nam | 01-11-2011 | - | - | - | |||
| 5264 |
|
Hoàng Minh Đức | Nam | 12-02-2003 | - | - | - | |||
| 5265 |
|
Mai Trần Bảo Ngân | Nữ | 24-12-2007 | - | 1527 | 1632 | w | ||
| 5266 |
|
Nguyễn Văn Thành | Nam | 03-09-2006 | - | - | - | |||
| 5267 |
|
Trần Đức Dương | Nam | 04-12-2009 | - | - | - | |||
| 5268 |
|
Le Trung Hieu | Nam | 07-03-2016 | - | - | 1580 | |||
| 5269 |
|
Vương Khôi Nguyên | Nam | 14-12-2014 | - | - | - | |||
| 5270 |
|
Mã Văn Vũ | Nam | 19-09-1994 | - | - | - | |||
| 5271 |
|
Nguyễn Hoàng Giang | Nam | 17-09-1991 | - | - | - | |||
| 5272 |
|
Phan Hữu Minh Quân | Nam | 27-06-2012 | - | - | - | |||
| 5273 |
|
Nguyễn Nguyên Phúc | Nam | 11-03-2016 | - | - | - | |||
| 5274 |
|
Hà Chí Thiện | Nam | 23-03-2018 | - | - | - | |||
| 5275 |
|
Vũ Quốc Anh | Nam | 04-03-2006 | NA | - | 1701 | 1696 | ||
| 5276 |
|
Trần Bình Minh | Nam | 30-06-2015 | - | - | - | |||
| 5277 |
|
Nguyễn Đình Nhật Văn | Nam | 17-01-2013 | - | - | - | |||
| 5278 |
|
Nguyễn Hồ Ngọc Hảo | Nữ | 21-08-2010 | - | - | - | w | ||
| 5279 |
|
Nguyễn Thiên Đức | Nam | 09-10-2009 | - | - | - | |||
| 5280 |
|
Phan Khải Anh | Nam | 12-04-2015 | - | 1558 | - | |||