| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5221 |
|
Đỗ Tuấn Anh | Nam | 30-07-2002 | NA | - | - | - | ||
| 5222 |
|
Nguyễn Hương Giang | Nữ | 02-04-2006 | - | - | - | w | ||
| 5223 |
|
Nguyễn Trần Mi Sa | Nữ | 31-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 5224 |
|
Nguyễn Thanh Phong | Nam | 03-11-2017 | - | - | - | |||
| 5225 |
|
Nguyễn Văn Đồng | Nam | 24-10-1988 | FA | - | - | - | ||
| 5226 |
|
Trần Vũ Anh Duy | Nam | 15-09-1975 | - | - | - | |||
| 5227 |
|
Nguyễn Thiện Thanh | Nam | 1962-12-22 | - | - | - | |||
| 5228 |
|
Ngô Vũ Khổng Minh | Nam | 15-02-2019 | - | - | - | |||
| 5229 |
|
Lưu Xuân Huy | Nam | 13-11-2011 | - | - | - | |||
| 5230 |
|
Cao Hải Nam | Nam | 04-05-2010 | - | - | - | |||
| 5231 |
|
Lê Minh Phúc | Nam | 18-06-2012 | - | - | - | |||
| 5232 |
|
Nguyễn Xuân Bách | Nam | 18-09-1995 | - | - | - | |||
| 5233 |
|
Nguyễn Văn Bảo | Nam | 27-11-2019 | - | - | - | |||
| 5234 |
|
Trần Minh Trí | Nam | 12-09-2011 | - | - | - | |||
| 5235 |
|
Phạm Quang Đạo | Nam | 22-09-2007 | - | - | - | |||
| 5236 |
|
Nguyễn Minh Doanh | Nữ | 17-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 5237 |
|
Nguyễn Vạn Đăng Thành | Nam | 17-08-2009 | - | 1528 | 1636 | |||
| 5238 |
|
Võ Đình Kiên | Nam | 14-06-2006 | - | - | - | |||
| 5239 |
|
Võ Phúc Nguyên | Nam | 09-05-2012 | - | - | - | |||
| 5240 |
|
Phan Nguyễn Nhật Khôi | Nam | 25-05-2015 | - | - | - | |||