| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5201 |
|
Đào Anh Quân | Nam | 14-02-2016 | - | - | - | |||
| 5202 |
|
Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 11-03-2012 | - | - | - | |||
| 5203 |
|
Nguyễn Đoàn Hòa Khang | Nam | 12-06-2013 | - | - | - | |||
| 5204 |
|
Lê Duy Bảo | Nam | 24-03-2007 | - | - | - | |||
| 5205 |
|
Nguyễn Văn Minh Trí | Nam | 14-03-2014 | - | - | 1536 | |||
| 5206 |
|
Nguyễn Hải Minh | Nam | 15-05-2016 | - | - | - | |||
| 5207 |
|
Đỗ Nhật Minh | Nam | 03-10-2012 | - | - | - | |||
| 5208 |
|
Nguyễn Gia Thành | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 5209 |
|
Phạm Tuấn Kiệt | Nam | 20-01-2016 | - | - | - | |||
| 5210 |
|
Lê Ngọc Hân | Nữ | 27-04-2014 | - | 1402 | 1506 | w | ||
| 5211 |
|
Hoàng Ngọc Dũng | Nam | 23-05-2016 | - | - | - | |||
| 5212 |
|
Lâm Hưng Thiên Trang | Nữ | 05-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 5213 |
|
Hồ Ngọc Tuấn Vũ | Nam | 09-10-1990 | - | - | - | |||
| 5214 |
|
Phạm Thanh Phúc | Nam | 15-11-1983 | - | - | - | |||
| 5215 |
|
Hoàng Ngô Bảo Châu | Nam | 08-04-2011 | - | - | - | |||
| 5216 |
|
Phan Hoàng Khánh Nam | Nam | 06-03-2016 | - | - | - | |||
| 5217 |
|
Lưu Hoàng Khiêm | Nam | 10-03-2012 | - | - | - | |||
| 5218 |
|
Châu Thiện Nhân | Nam | 23-07-2008 | - | 1741 | - | |||
| 5219 |
|
Đinh Thảo Vy | Nữ | 12-07-2002 | - | - | - | w | ||
| 5220 |
|
Đàm Phú Bình | Nam | 06-09-2014 | - | - | - | |||