| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5181 |
|
Ngô Thị Cẩm Tú | Nữ | 17-04-1985 | NA | - | - | - | w | |
| 5182 |
|
An Chí Dũng | Nam | 06-04-2010 | - | - | - | |||
| 5183 |
|
Nguyễn Đình Đức Tú | Nam | 12-09-2008 | - | 1501 | - | |||
| 5184 |
|
Vũ Thị Thảo Nguyên | Nữ | 14-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 5185 |
|
Võ Phúc Khang | Nam | 16-12-2007 | - | 1632 | - | |||
| 5186 |
|
Lương Vĩnh Thiệu | Nam | 27-06-2004 | - | - | - | |||
| 5187 |
|
Lữ Hoàng Ngân | Nữ | 20-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 5188 |
|
Ngô Đức Thịnh | Nam | 05-02-2014 | - | - | - | |||
| 5189 |
|
Trần Thiên Thảo | Nữ | 27-04-2010 | - | - | - | w | ||
| 5190 |
|
Phạm Anh Khoa | Nam | 27-10-2010 | - | - | - | |||
| 5191 |
|
Lê Ngọc Hành Thiện | Nữ | 12-04-2007 | - | - | - | w | ||
| 5192 |
|
Nguyễn Nam Anh | Nam | 12-11-2007 | - | - | - | |||
| 5193 |
|
Nguyễn Trần Thiên An | Nữ | 20-05-2018 | - | - | - | w | ||
| 5194 |
|
Phạm Đức Vương | Nam | 08-04-2016 | - | - | - | |||
| 5195 |
|
Nguyễn Đoàn Quang Huy | Nam | 11-11-2008 | - | - | - | |||
| 5196 |
|
Đặng Vũ Thùy Trang | Nữ | 04-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 5197 |
|
Phan Hà Anh | Nữ | 02-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 5198 |
|
Phan Lê Huy | Nam | 29-03-2014 | - | - | - | |||
| 5199 |
|
Trần Vũ Khánh Ngọc | Nữ | 23-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 5200 |
|
Nguyễn Phi Nhung | Nữ | 09-03-2008 | - | 1471 | - | w | ||