| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5161 |
|
Cao Thảo Hương | Nữ | 06-12-1990 | - | - | 1777 | w | ||
| 5162 |
|
Trần Nguyễn Đức Tâm | Nam | 24-02-2005 | - | - | - | |||
| 5163 |
|
Vũ Đức Khang | Nam | 28-02-2012 | - | - | - | |||
| 5164 |
|
Trần Ngọc Minh Đức | Nam | 01-01-2010 | - | 1580 | - | |||
| 5165 |
|
Viên Đình Quang Minh | Nam | 01-11-2016 | - | - | - | |||
| 5166 |
|
Phạm Nguyễn Bình | Nam | 24-06-2013 | - | - | - | |||
| 5167 |
|
Nguyễn Mạnh Khiêm | Nam | 13-12-2012 | - | - | - | |||
| 5168 |
|
Lê Hoàng | Nam | 03-10-2012 | - | 1430 | 1460 | |||
| 5169 |
|
Nguyễn Nguyên Toàn | Nam | 11-12-2009 | - | - | - | |||
| 5170 |
|
Lê Vũ Huy Hoàng | Nam | 28-10-2017 | - | - | - | |||
| 5171 |
|
Nguyễn Minh Khoa | Nam | 10-07-1999 | - | 1430 | - | |||
| 5172 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 12-12-2012 | - | - | - | |||
| 5173 |
|
Nguyễn Việt Thành | Nam | 07-09-2016 | - | - | - | |||
| 5174 |
|
Hoàng Phan Minh | Nam | 20-01-1989 | - | - | - | |||
| 5175 |
|
Nguyễn Minh Trí | Nam | 16-08-2013 | - | - | - | |||
| 5176 |
|
Lê Quang Huy | Nam | 27-08-2015 | - | - | - | |||
| 5177 |
|
Phạm Lê Quốc Khánh | Nam | 02-09-2016 | - | - | - | |||
| 5178 |
|
Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 22-09-2013 | - | - | - | |||
| 5179 |
|
Nguyễn Thiện Vĩ | Nam | 18-10-2020 | - | - | - | |||
| 5180 |
|
Trần Nam Kiên | Nam | 15-06-2018 | - | - | - | |||