| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5141 |
|
Bùi Duy Minh Khang | Nam | 16-02-2016 | - | - | - | |||
| 5142 |
|
Hoàng Minh Phúc | Nam | 19-01-2018 | - | - | - | |||
| 5143 |
|
Nguyễn Bảo Minh | Nam | 13-01-2005 | - | 1593 | - | |||
| 5144 |
|
Lê Huy Khánh | Nam | 27-10-2017 | - | - | - | |||
| 5145 |
|
Đặng Chí Công | Nam | 18-09-2002 | - | - | - | |||
| 5146 |
|
Nguyễn Anh Khoa | Nam | 12-04-2005 | - | - | - | |||
| 5147 |
|
Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 5148 |
|
Thân Đoàn Thuận | Nam | 26-01-2002 | - | - | - | |||
| 5149 |
|
Nguyễn Thị Như Ngọc | Nữ | 25-07-1992 | - | - | - | w | ||
| 5150 |
|
Trần Nhã Phương | Nữ | 19-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 5151 |
|
Ngô Trọng Quốc Đạt | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 5152 |
|
Lý Kiến Minh | Nam | 03-05-2012 | - | - | - | |||
| 5153 |
|
Phùng Đức Việt | Nam | 08-01-2006 | - | 1718 | - | |||
| 5154 |
|
Ninh Mạnh Trường | Nam | 16-12-1996 | - | - | - | |||
| 5155 |
|
Huỳnh Đặng Tuấn Khải | Nam | 15-09-2014 | - | - | - | |||
| 5156 |
|
Nguyễn Quang Hưng | Nam | 31-12-1974 | - | - | - | |||
| 5157 |
|
Nguyễn Khắc Phú Trọng | Nam | 31-08-2008 | - | 1665 | - | |||
| 5158 |
|
Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 23-09-2007 | - | - | - | w | ||
| 5159 |
|
Nguyễn Dương Phong | Nam | 13-02-2014 | - | - | 1458 | |||
| 5160 |
|
Nguyễn Thiên Phú | Nam | 22-01-2016 | - | - | - | |||