| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5121 |
|
Võ Ngọc Bảo Quyên | Nữ | 30-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 5122 |
|
Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 27-01-1983 | - | - | - | |||
| 5123 |
|
Nguyễn Phan Long | Nam | 07-08-2006 | - | - | - | |||
| 5124 |
|
Ngô Hải Thư | Nữ | 04-09-2019 | - | - | - | w | ||
| 5125 |
|
Phan Xuân Tứ | Nam | 12-11-1995 | NA | - | - | - | ||
| 5126 |
|
Vũ Hoàng Lộc | Nam | 08-01-2017 | - | - | - | |||
| 5127 |
|
Mai Quang Vinh | Nam | 1962-04-11 | NA | - | - | - | ||
| 5128 |
|
Cao Viết Đức | Nam | 15-10-2014 | - | - | - | |||
| 5129 |
|
Nguyễn Văn Trung | Nam | 26-09-2012 | - | - | - | |||
| 5130 |
|
Ngô Minh Thái | Nam | 10-09-2018 | - | - | - | |||
| 5131 |
|
Hà Lê Quốc Thái | Nam | 01-07-2004 | - | - | - | |||
| 5132 |
|
Dương Thị Nguyên Thảo | Nữ | 03-10-2005 | - | - | - | w | ||
| 5133 |
|
Từ Quốc Trọng | Nam | 26-11-2013 | - | - | - | |||
| 5134 |
|
Lê Tấn Quyết | Nam | 04-04-1999 | NA | - | - | - | ||
| 5135 |
|
Lê Phùng Anh Quân | Nam | 28-02-2007 | - | - | - | |||
| 5136 |
|
Hà Gia Huy | Nam | 12-09-2013 | - | - | - | |||
| 5137 |
|
Đỗ Hữu Duy Khang | Nam | 07-09-2008 | - | - | - | |||
| 5138 |
|
Phạm Quang Vinh | Nam | 06-09-2013 | - | - | - | |||
| 5139 |
|
Huỳnh Nguyên Khang | Nam | 31-05-2015 | - | - | - | |||
| 5140 |
|
Huỳnh Khánh Ngân | Nữ | 03-11-2017 | - | - | - | w | ||