| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5101 |
|
Nguyễn Thành Hiền | Nam | 29-04-2010 | - | - | - | |||
| 5102 |
|
Lê Anh Minh | Nữ | 08-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 5103 |
|
Võ Dương Hải Đăng | Nam | 22-11-2015 | - | - | - | |||
| 5104 |
|
Làu Trường Phi | Nam | 12-02-2006 | - | - | - | |||
| 5105 |
|
Thái Minh Đức | Nam | 19-08-2011 | - | - | - | |||
| 5106 |
|
Kiều Quốc Huy | Nam | 26-06-2015 | - | - | - | |||
| 5107 |
|
Bùi Công Huy | Nam | 26-11-2020 | - | - | - | |||
| 5108 |
|
Lê Ngọc Bảo Long | Nam | 28-05-2015 | - | - | - | |||
| 5109 |
|
Hà Lê Nguyên Chương | Nam | 05-02-2015 | - | - | - | |||
| 5110 |
|
Đinh Trọng Duy | Nam | 15-11-2015 | - | - | - | |||
| 5111 |
|
Trần Khắc Sơn | Nam | 26-02-2016 | - | - | - | |||
| 5112 |
|
Phạm Khánh Hoàng | Nam | 15-09-2014 | - | - | - | |||
| 5113 |
|
Đặng Quỳnh Anh | Nữ | 30-11-1998 | - | - | - | w | ||
| 5114 |
|
Nguyễn Tiến Minh | Nam | 05-04-2018 | - | - | - | |||
| 5115 |
|
Nguyễn Ngọc Trí | Nam | 10-10-2004 | - | 1655 | - | |||
| 5116 |
|
Đỗ Hoàng Quốc Bảo | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 5117 |
|
Lê Nguyễn Gia Linh | Nữ | 13-04-2006 | - | 1657 | - | w | ||
| 5118 |
|
Nguyễn Đình Nhật Tân | Nam | 20-06-2012 | - | - | - | |||
| 5119 |
|
Đặng Chánh Hùng | Nam | 02-10-2006 | - | - | - | |||
| 5120 |
|
Huỳnh Ngọc Đăng Huy | Nam | 24-04-2013 | - | - | - | |||