| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5081 |
|
Trần Đình Gia Huy | Nam | 20-05-2008 | - | - | - | |||
| 5082 |
|
Phạm Nguyễn Thiên Phước | Nam | 31-03-2017 | - | - | 1620 | |||
| 5083 |
|
Phan Nam Thanh | Nam | 11-03-2005 | - | - | - | |||
| 5084 |
|
Võ Ngọc Bảo Trân | Nữ | 03-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 5085 |
|
Trần Thùy Chi | Nữ | 16-02-2014 | - | - | - | w | ||
| 5086 |
|
Phan Hải Uyên | Nữ | 26-03-2008 | - | - | - | w | ||
| 5087 |
|
Nguyễn Văn An | Nam | 13-01-2014 | - | - | - | |||
| 5088 |
|
Trần Hoàng Việt | Nam | 14-02-2008 | - | 1512 | - | |||
| 5089 |
|
Bùi Thị Mỹ Liên | Nữ | 1967-01-07 | - | - | - | w | ||
| 5090 |
|
Trương Thế Hùng | Nam | 28-12-2009 | - | - | - | |||
| 5091 |
|
Nguyễn Trọng Giáp | Nam | 21-01-2015 | - | 1465 | 1467 | |||
| 5092 |
|
Nguyễn Vũ Nguyên | Nam | 24-05-2013 | - | - | - | |||
| 5093 |
|
Võ Đức Trí | Nam | 05-10-2014 | - | - | - | |||
| 5094 |
|
Bùi Lương Việt Sơn | Nam | 27-11-2003 | - | - | - | |||
| 5095 |
|
Nguyễn Đức Huy | Nam | 12-09-2011 | - | - | - | |||
| 5096 |
|
Long Bảo Châu | Nữ | 12-03-1989 | - | - | - | w | ||
| 5097 |
|
Lê Quốc Tỉnh | Nam | 27-04-2000 | - | - | - | |||
| 5098 |
|
La Văn Tiến | Nam | 06-07-1996 | - | - | - | |||
| 5099 |
|
Nguyễn Phạm Quỳnh Chi | Nữ | 04-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 5100 |
|
Nguyễn Hồ Tú Quyên | Nữ | 28-02-2011 | - | - | - | w | ||