| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5061 |
|
Nguyễn Hoàng Gia Huy | Nam | 27-03-2017 | - | - | - | |||
| 5062 |
|
Chu Bảo Hưng | Nam | 04-04-1993 | - | - | - | |||
| 5063 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 09-01-2001 | - | - | - | w | ||
| 5064 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 31-08-2013 | - | 1464 | 1702 | |||
| 5065 |
|
Nguyễn Nhật Khang | Nam | 02-12-2017 | - | - | - | |||
| 5066 |
|
Nguyễn Đình Hiệu | Nam | 30-05-2015 | - | - | - | |||
| 5067 |
|
Trịnh Hoàng Bảo Anh | Nữ | 24-08-2007 | - | 1508 | - | w | ||
| 5068 |
|
Hà Trọng Lộc | Nam | 06-07-2003 | - | - | 1718 | |||
| 5069 |
|
Ngô Nguyễn Kỳ Phương | Nữ | 20-10-2009 | - | - | - | w | ||
| 5070 |
|
Lý Thiện Phúc | Nam | 16-06-2017 | - | - | - | |||
| 5071 |
|
Đỗ Phúc Gia Bảo | Nam | 29-04-2012 | - | - | - | |||
| 5072 |
|
Trương Đình Nhân | Nam | 11-04-2012 | - | - | - | |||
| 5073 |
|
Đinh Quý Lộc | Nam | 10-04-1994 | - | - | - | |||
| 5074 |
|
Phùng Đình Khánh | Nam | 19-04-1999 | NA | - | - | - | ||
| 5075 |
|
Bùi Quang Nam | Nam | 22-05-2011 | - | - | - | |||
| 5076 |
|
Mai Quốc An | Nam | 15-05-2014 | - | 1589 | 1690 | |||
| 5077 |
|
Nguyễn Trung Nguyên | Nam | 21-05-2018 | - | - | - | |||
| 5078 |
|
Ma Hữu Anh Phương | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 5079 |
|
Hoàng Trung Quân | Nam | 02-01-2017 | - | - | - | |||
| 5080 |
|
Lê Thanh Trà | Nữ | 07-12-2014 | - | - | - | w | ||