| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5041 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 5042 |
|
Tạ Đỗ Sanh | Nam | 08-01-2002 | - | - | - | |||
| 5043 |
|
Lê Bảo Sơn | Nam | 23-01-2013 | - | - | - | |||
| 5044 |
|
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt | Nam | 03-01-2002 | - | - | - | |||
| 5045 |
|
Lê Danh Bảo Khánh | Nam | 08-02-2012 | - | 1494 | - | |||
| 5046 |
|
Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 01-06-2014 | - | 1642 | 1500 | |||
| 5047 |
|
Bùi Hải Phong | Nam | 18-05-2012 | - | - | - | |||
| 5048 |
|
Nguyễn Vũ Hoàng | Nam | 27-01-2006 | - | - | - | |||
| 5049 |
|
Kha Tường Lâm | Nam | 08-11-2014 | - | - | - | |||
| 5050 |
|
Trương Nguyễn Gia Phúc | Nam | 11-01-2004 | - | - | - | |||
| 5051 |
|
Kiều Ngọc Anh | Nữ | 10-09-2011 | - | - | - | w | ||
| 5052 |
|
Phan Mạnh Tấn | Nam | 16-06-2003 | - | - | - | |||
| 5053 |
|
Hà Hạnh Dung | Nữ | 17-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 5054 |
|
Trần Bảo Khánh | Nam | 27-02-2013 | - | 1493 | - | |||
| 5055 |
|
Hoàng Khánh Giang | Nữ | 05-09-2007 | - | - | - | w | ||
| 5056 |
|
Nguyễn Phước Sang | Nam | 06-02-2006 | NA | - | 1703 | 1727 | ||
| 5057 |
|
Ung Gia Kiệt | Nam | 10-02-2010 | - | - | - | |||
| 5058 |
|
Phạm Vinh Phú | Nam | 27-05-2009 | - | 1671 | 1613 | |||
| 5059 |
|
Chung Uy Bách | Nam | 22-03-2016 | - | 1724 | - | |||
| 5060 |
|
Đặng Quý Phúc | Nam | 15-10-2011 | - | - | - | |||