| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5021 |
|
Bùi Ngọc Như Ý | Nữ | 20-05-2017 | - | - | - | w | ||
| 5022 |
|
Lê Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 11-01-2011 | - | - | - | |||
| 5023 |
|
Cao Thành An | Nam | 22-09-2005 | - | - | - | |||
| 5024 |
|
Vương Gia Trọng | Nam | 02-01-2014 | - | - | 1616 | |||
| 5025 |
|
Ngô Diệp Minh Thuận | Nam | 21-09-2003 | - | - | - | |||
| 5026 |
|
Nguyễn Bảo Lâm | Nam | 14-01-2010 | - | - | - | |||
| 5027 |
|
Đoàn Hà Phương | Nữ | 12-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 5028 |
|
Nguyễn Nhật Nam | Nam | 20-08-2018 | - | - | - | |||
| 5029 |
|
Phạm Bùi Đức Anh | Nam | 08-08-2009 | - | 1545 | - | |||
| 5030 |
|
Lữ Nguyễn Minh Anh | Nữ | 29-11-2007 | - | 1502 | 1591 | w | ||
| 5031 |
|
Võ Nguyễn Vương Lâm | Nam | 04-05-2014 | - | - | - | |||
| 5032 |
|
Vũ Việt Vương | Nam | 14-04-2011 | - | - | - | |||
| 5033 |
|
Trương Gia Mỹ | Nữ | 21-10-2008 | - | - | - | w | ||
| 5034 |
|
Lê Gia Bảo | Nam | 26-06-2010 | - | - | - | |||
| 5035 |
|
Mai Nhuận Phát | Nam | 21-10-2010 | - | 1561 | 1645 | |||
| 5036 |
|
Hoàng Lê Anh Khang | Nam | 10-12-2016 | - | - | - | |||
| 5037 |
|
Nguyễn Phước Trung | Nam | 1963-10-06 | IA;IO;RO | - | - | - | ||
| 5038 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 23-08-2015 | - | - | - | |||
| 5039 |
|
Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | Nam | 16-04-2018 | - | - | - | |||
| 5040 |
|
Thái Hoàng Anh | Nam | 21-04-1999 | - | - | - | |||