DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
5001 FIDE 561001309 Phạm Nguyễn Diệp Linh Nữ 01-02-2020 - - - w
5002 FIDE 561001821 La Chí Nhân Nam 05-05-1976 - - -
5003 FIDE 12468061 Nguyễn Thiên Phúc Nam 08-03-1979 NA - - -
5004 FIDE 561006173 Phan Huỳnh Thế Anh Nam 18/12/2017 - - -
5005 FIDE 12473693 Phạm Hữu Bình Nam 22-11-2013 - - -
5006 FIDE 12409693 Trần Văn Hải Nam 1956-01-01 DI - - -
5007 FIDE 12476765 Võ Hiên Khải Nam 28-03-2015 - - -
5008 FIDE 12411485 Huỳnh Trịnh Đăng Nguyên Nam 19-04-2004 - 1663 1546
5009 FIDE 12414301 Đinh Nhật Minh Nữ 19-10-2006 - - - w
5010 FIDE 12479837 Nguyễn Vũ Hải Đăng Nam 31-10-2018 - - -
5011 FIDE 12414557 Tống Hoàng Minh Nam 27-04-2006 - - -
5012 FIDE 12481629 Trần Khắc Việt Nam 05-05-2013 - - -
5013 FIDE 12417629 Trương Gia Phát Nam 24-01-2010 - - -
5014 FIDE 12486493 Nguyễn Minh Nhật Nam 17-05-2018 - - -
5015 FIDE 12489565 Tạ Khôi Nguyên Nam 27-03-2015 - - -
5016 FIDE 12424285 Nguyễn Bảo Diệp Anh Nữ 05-05-2009 - - - w
5017 FIDE 12491101 Hồ Nhã Uyên Nữ 19-09-2016 - - - w
5018 FIDE 12491357 Nguyễn Minh Khoa Nam 16-11-2011 - - -
5019 FIDE 12427101 Nguyễn Lê Đăng Khoa Nam 21-09-2011 - - -
5020 FIDE 12427357 Lâm Bảo Ngọc Nữ 12-10-2008 - - - w