| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5001 |
|
Phạm Nguyễn Diệp Linh | Nữ | 01-02-2020 | - | - | - | w | ||
| 5002 |
|
La Chí Nhân | Nam | 05-05-1976 | - | - | - | |||
| 5003 |
|
Nguyễn Thiên Phúc | Nam | 08-03-1979 | NA | - | - | - | ||
| 5004 |
|
Phan Huỳnh Thế Anh | Nam | 18/12/2017 | - | - | - | |||
| 5005 |
|
Phạm Hữu Bình | Nam | 22-11-2013 | - | - | - | |||
| 5006 |
|
Trần Văn Hải | Nam | 1956-01-01 | DI | - | - | - | ||
| 5007 |
|
Võ Hiên Khải | Nam | 28-03-2015 | - | - | - | |||
| 5008 |
|
Huỳnh Trịnh Đăng Nguyên | Nam | 19-04-2004 | - | 1663 | 1546 | |||
| 5009 |
|
Đinh Nhật Minh | Nữ | 19-10-2006 | - | - | - | w | ||
| 5010 |
|
Nguyễn Vũ Hải Đăng | Nam | 31-10-2018 | - | - | - | |||
| 5011 |
|
Tống Hoàng Minh | Nam | 27-04-2006 | - | - | - | |||
| 5012 |
|
Trần Khắc Việt | Nam | 05-05-2013 | - | - | - | |||
| 5013 |
|
Trương Gia Phát | Nam | 24-01-2010 | - | - | - | |||
| 5014 |
|
Nguyễn Minh Nhật | Nam | 17-05-2018 | - | - | - | |||
| 5015 |
|
Tạ Khôi Nguyên | Nam | 27-03-2015 | - | - | - | |||
| 5016 |
|
Nguyễn Bảo Diệp Anh | Nữ | 05-05-2009 | - | - | - | w | ||
| 5017 |
|
Hồ Nhã Uyên | Nữ | 19-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 5018 |
|
Nguyễn Minh Khoa | Nam | 16-11-2011 | - | - | - | |||
| 5019 |
|
Nguyễn Lê Đăng Khoa | Nam | 21-09-2011 | - | - | - | |||
| 5020 |
|
Lâm Bảo Ngọc | Nữ | 12-10-2008 | - | - | - | w | ||