DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
501 FIDE Huỳnh Hoa Minh Nhật Nữ 18-12-1979 FA,DI 1831 - - wi
502 FIDE Nguyễn Thị Diễm Trang Nữ 02-10-1988 1831 - - wi
503 FIDE Bùi Huy Phước Nam 08-01-2007 CM 1830 1770 1870 i
504 FIDE Bùi Ngọc Ánh Thi Nữ 04-11-1998 NA 1830 1747 - wi
505 FIDE Võ Mai Trúc Nữ 01-05-2001 WFM NA 1829 1849 1851 w
506 FIDE Phạm Thị Ánh Minh Nữ 26-04-1995 1829 - - wi
507 FIDE Phạm Minh Hiếu Nam 15-05-2008 1829 1789 1913
508 FIDE Châu Văn Khải Hoàn Nam 07-01-2011 1829 1864 2007
509 FIDE Trần Lâm Tự Bảo Nam 30-12-1992 1828 1830 1866
510 FIDE Nguyễn Quốc Cường Nam 23-04-1973 1828 - 1803 i
511 FIDE Nguyễn Tiến Phúc Nam 30-11-2003 1828 1795 1819 i
512 FIDE Lý Xuân Đỉnh Nam 19-05-2013 1828 - - i
513 FIDE Bùi Thúy Vy Nữ 29-01-1998 WCM 1827 1840 1836 w
514 FIDE Đỗ Vũ Thư Nam 07-03-1991 FA 1826 - - i
515 FIDE Nguyễn Thành Lâm Nam 21-03-1998 1825 1818 - i
516 FIDE Nguyễn Anh Bảo Thy Nữ 13-05-2010 1825 1870 1831 w
517 FIDE Nguyễn Hầu Phước Vinh Nam 16-04-1999 1823 - - i
518 FIDE Nguyễn Hữu Thắng Nam 06-06-2000 1823 - - i
519 FIDE Huỳnh Quốc An Nam 22-06-2004 1822 1760 1782 i
520 FIDE Cao Xuân An Nam 12-07-2002 1822 1845 1818 i