| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4981 |
|
Mai Hoàng Việt | Nam | 15-11-2008 | - | - | - | |||
| 4982 |
|
Võ Huỳnh Khánh Linh | Nữ | 13-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 4983 |
|
Nguyễn Minh Tuệ | Nữ | 06-12-2016 | - | - | - | w | ||
| 4984 |
|
Trần Minh Thiện | Nam | 01-05-2018 | - | - | - | |||
| 4985 |
|
Đoàn Thị Thảo Nguyên | Nữ | 23-07-2008 | - | - | - | w | ||
| 4986 |
|
Nguyễn Văn Thủy | Nam | 13-04-1981 | NA | - | - | - | ||
| 4987 |
|
Nguyễn Phước Long | Nam | 09-07-2004 | - | - | - | |||
| 4988 |
|
Nguyễn Quang Đạt | Nam | 24-05-1999 | - | - | - | |||
| 4989 |
|
Bạch Ngọc Nguyễn Duy | Nam | 16-12-1998 | - | - | - | |||
| 4990 |
|
Đỗ Khoa Nam | Nam | 03-05-2008 | - | - | - | |||
| 4991 |
|
Thân Nguyễn Thanh Thảo | Nữ | 14-07-2011 | - | - | - | w | ||
| 4992 |
|
Đào Ngọc Lan Phương | Nữ | 25-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 4993 |
|
Đoàn Tuấn Đạt | Nam | 13-12-2010 | - | 1540 | - | |||
| 4994 |
|
Trần Ngọc Huy | Nam | 07-04-2011 | - | - | - | |||
| 4995 |
|
Cao Hữu Minh Tùng | Nam | 01-06-2010 | - | - | - | |||
| 4996 |
|
Lâm Hưng Thiên Ngọc | Nữ | 06-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 4997 |
|
Bùi Đức Lâm | Nam | 09-10-2013 | - | - | - | |||
| 4998 |
|
Mai Phúc Thịnh | Nam | 26-10-2013 | - | - | - | |||
| 4999 |
|
Phạm Hải Nam | Nam | 10-05-2019 | - | - | - | |||
| 5000 |
|
Lê Minh Triết | Nam | 08-01-2017 | - | 1637 | 1694 | |||