| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4961 |
|
Nguyễn Văn Dũng | Nam | 01-01-2009 | - | - | - | |||
| 4962 |
|
Nguyễn Thục Minh | Nữ | 14-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 4963 |
|
Đinh Gia Phúc | Nam | 29-07-2014 | - | - | - | |||
| 4964 |
|
Trần Chấn Hưng | Nam | 21-04-2017 | - | - | - | |||
| 4965 |
|
Lê Ngọc Chính | Nam | 23-06-1995 | - | - | - | |||
| 4966 |
|
Trịnh Hải Phương | Nam | 10-09-2015 | - | - | - | |||
| 4967 |
|
Trần Phước Khôi | Nam | 15-08-2018 | - | - | - | |||
| 4968 |
|
Nguyen Le Phuc Quan | Nam | 30-01-2015 | - | - | - | |||
| 4969 |
|
Trương Khôi Nguyên | Nam | 17-06-2014 | - | - | - | |||
| 4970 |
|
Nguyễn Khánh Ngọc | Nữ | 01-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 4971 |
|
Nguyễn Ngọc Thanh Trà | Nữ | 08-02-1996 | WCM | - | - | - | w | |
| 4972 |
|
Nguyễn Vũ Trường Giang | Nam | 16-09-2017 | - | - | - | |||
| 4973 |
|
Lâm Ngọc Khánh | Nam | 22-12-1998 | FA | - | - | - | ||
| 4974 |
|
Nguyễn Tú Anh | Nữ | 08-07-2015 | - | - | - | w | ||
| 4975 |
|
Lữ Tấn Lộc | Nam | 17/07/2010 | - | - | - | |||
| 4976 |
|
Lê Thu An | Nữ | 23-10-2013 | - | 1456 | 1439 | w | ||
| 4977 |
|
Phan Tuấn Anh | Nam | 25-08-1983 | - | - | - | |||
| 4978 |
|
Mai Hữu Quốc | Nam | 1969-09-23 | - | 1725 | - | |||
| 4979 |
|
Nguyễn Khắc Cường | Nam | 19-02-2014 | - | - | - | |||
| 4980 |
|
Nguyễn Đình Cao Đạt | Nam | 23-04-2002 | - | - | - | |||