| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4941 |
|
Huỳnh Thiên Thảo | Nữ | 13-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 4942 |
|
Phan Tấn Phúc | Nam | 12-08-2014 | - | - | - | |||
| 4943 |
|
Lê Ngọc Phúc | Nam | 03-05-2011 | - | - | - | |||
| 4944 |
|
Lê Quỳnh Anh | Nữ | 08-07-2003 | - | - | - | w | ||
| 4945 |
|
Nguyễn Thị Lan | Nữ | 11-09-1986 | - | - | - | w | ||
| 4946 |
|
Bùi Công Đông | Nam | 1958-04-13 | - | - | - | |||
| 4947 |
|
Đặng Hoàng Khánh | Nam | 13-10-2016 | - | - | - | |||
| 4948 |
|
Phan Đình Quang Đức | Nam | 29-06-2015 | - | - | - | |||
| 4949 |
|
Nguyễn Quang Bách | Nam | 10-10-2011 | - | - | - | |||
| 4950 |
|
Phan Hữu Đức | Nam | 16-09-2016 | - | - | - | |||
| 4951 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 03-09-2011 | - | 1483 | 1606 | |||
| 4952 |
|
Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 11-12-2013 | - | - | - | |||
| 4953 |
|
Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 23-07-2018 | - | - | - | |||
| 4954 |
|
Nguyễn Đức Khang | Nam | 19-06-2010 | - | - | - | |||
| 4955 |
|
Phạm Hùng Cường | Nam | 17-05-2020 | - | - | - | |||
| 4956 |
|
Lê Minh Huy | Nam | 05-09-2008 | - | - | - | |||
| 4957 |
|
Huỳnh Phạm Trà My | Nữ | 12-10-2008 | - | - | - | w | ||
| 4958 |
|
Vũ Duy Hưng | Nam | 27-03-2016 | - | - | - | |||
| 4959 |
|
Lê Nguyễn Đông Quân | Nam | 12-03-2017 | - | - | - | |||
| 4960 |
|
Tô Lâm | Nam | 21-09-2010 | - | - | - | |||