| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4921 |
|
Trần Minh Hải | Nam | 20-09-2014 | - | 1461 | - | |||
| 4922 |
|
Lê Khoa Nhân | Nam | 05-08-2013 | - | - | - | |||
| 4923 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 15-05-2016 | - | - | - | |||
| 4924 |
|
Đào Lê Bảo Nam | Nam | 21-04-2012 | - | - | - | |||
| 4925 |
|
Lê Khải Tâm | Nam | 15-04-2018 | - | - | - | |||
| 4926 |
|
Cao Trần Quốc Anh | Nam | 13-09-2001 | - | - | - | |||
| 4927 |
|
Lê Nguyễn Thiện Minh | Nam | 20-03-2013 | - | - | - | |||
| 4928 |
|
Phạm Ngọc Sơn | Nam | 13-08-2015 | - | - | - | |||
| 4929 |
|
Phạm Ngô Cao Minh | Nam | 04-08-2014 | - | 1580 | - | |||
| 4930 |
|
Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 18-09-2005 | - | - | - | |||
| 4931 |
|
Lê Nho Tân | Nam | 06-04-1989 | - | - | - | |||
| 4932 |
|
Lê Kiến Văn | Nam | 27-04-2019 | - | - | - | |||
| 4933 |
|
Ngô Duy Lâm | Nam | 25-05-2016 | - | - | - | |||
| 4934 |
|
Nguyễn Thái Bảo Chăm | Nữ | 25-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 4935 |
|
Phạm Kỳ Anh | Nữ | 06-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 4936 |
|
Đậu Thị Hằng Nga | Nữ | 02-06-2002 | - | - | - | w | ||
| 4937 |
|
Trần Minh Đức | Nam | 16-07-2016 | - | - | - | |||
| 4938 |
|
Nguyễn Tấn Danh Tùng | Nam | 23-07-2009 | - | - | - | |||
| 4939 |
|
Trần Hiền Anh | Nữ | 11-03-2007 | - | - | - | w | ||
| 4940 |
|
Bùi Hồng Nhung | Nữ | 31-12-2015 | - | - | - | w | ||