| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4901 |
|
Trần Quốc Huy | Nam | 15-04-2011 | - | - | - | |||
| 4902 |
|
Lê Hoàng | Nam | 11-06-2003 | - | - | - | |||
| 4903 |
|
Lê Hữu Thiện Long | Nam | 04-06-2017 | - | - | 1503 | |||
| 4904 |
|
Đặng Hữu Bình | Nam | 18-03-2006 | - | - | - | |||
| 4905 |
|
Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 27-01-2013 | - | - | - | |||
| 4906 |
|
Trần Minh Trí | Nam | 15-12-2012 | - | - | - | |||
| 4907 |
|
Tô Minh | Nam | 19-05-2006 | - | - | - | |||
| 4908 |
|
Hoàng Tiến Nhật | Nam | 09-09-2011 | - | - | - | |||
| 4909 |
|
Nguyễn Khưu Gia Bảo | Nam | 28-10-2007 | - | - | - | |||
| 4910 |
|
Ngô Hà Phương | Nữ | 18-06-2008 | - | - | - | w | ||
| 4911 |
|
Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 26-06-2004 | - | - | - | |||
| 4912 |
|
Phạm Tuấn Anh | Nam | 27-06-1983 | NI | - | - | - | ||
| 4913 |
|
Nguyễn Đức Khải Phong | Nam | 18-01-2019 | - | - | - | |||
| 4914 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 11-12-2009 | - | - | - | |||
| 4915 |
|
Nguyễn Bùi Linh Chi | Nữ | 19-10-2011 | - | - | - | w | ||
| 4916 |
|
Lê Hồng Anh | Nam | 14-12-2015 | - | - | - | |||
| 4917 |
|
Trần Đức Cường | Nam | 01-12-2014 | - | - | - | |||
| 4918 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 23-09-2005 | - | - | - | |||
| 4919 |
|
Nguyễn Hạ Di | Nữ | 02-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 4920 |
|
Đỗ Phan Việt Chi | Nam | 10-06-2011 | - | - | - | |||