| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4881 |
|
Trần Ngọc Quý | Nam | 26-04-2014 | - | - | - | |||
| 4882 |
|
Nguyễn Thế Cường | Nam | 26-10-2014 | - | - | - | |||
| 4883 |
|
Dang Phuong Nam | Nam | 15-01-2011 | - | 1656 | - | |||
| 4884 |
|
Nguyễn Quang Nhật | Nam | 09-02-2016 | - | 1461 | 1533 | |||
| 4885 |
|
Lê Nhật Linh Đan | Nữ | 20-05-2012 | - | 1559 | 1507 | w | ||
| 4886 |
|
Phùng Anh Văn | Nam | 13-12-2004 | - | 1580 | - | |||
| 4887 |
|
Nguyễn Huy Quang Phúc | Nam | 04-10-2016 | - | - | - | |||
| 4888 |
|
Phạm Khôi Nguyên | Nam | 09-09-2014 | - | - | 1477 | |||
| 4889 |
|
Nguyễn Tường Quân | Nam | 12-12-2012 | - | - | - | |||
| 4890 |
|
Dương Tuấn Hưng | Nam | 14-09-2010 | - | - | - | |||
| 4891 |
|
Nguyễn Khắc Lộc | Nam | 02-03-2015 | - | - | - | |||
| 4892 |
|
Trần Lê Chí Cường | Nam | 25-02-2011 | - | - | - | |||
| 4893 |
|
Lâm Võ Hiếu Hòa | Nữ | 04-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 4894 |
|
Vương Trang Thư | Nữ | 19-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 4895 |
|
Nguyễn Minh Tâm | Nam | 25-07-2019 | - | - | - | |||
| 4896 |
|
Nguyễn Như Khôi Nguyên | Nam | 15-07-2009 | - | - | - | |||
| 4897 |
|
Hoàng Ngọc Anh Thy | Nữ | 22-06-2019 | - | - | - | w | ||
| 4898 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 26-04-2019 | - | - | - | |||
| 4899 |
|
Lê Nguyên Dạ Hiền | Nữ | 26-09-1985 | - | - | - | w | ||
| 4900 |
|
Nguyễn Hoàng Thành | Nam | 18-02-2000 | - | - | - | |||