| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4861 |
|
Trần Nguyễn Minh Quân | Nam | 01-04-2018 | - | - | - | |||
| 4862 |
|
Đặng Trịnh Hiểu Nhân | Nam | 06-11-2016 | - | - | - | |||
| 4863 |
|
Hoàng Lê Minh Phúc | Nam | 08-10-2019 | - | - | - | |||
| 4864 |
|
Trần Nhật Anh Thư | Nữ | 25-12-2017 | - | - | - | w | ||
| 4865 |
|
Cao Phạm Thế Duy | Nam | 21-04-2002 | - | 1673 | - | |||
| 4866 |
|
Phan Đức Trí | Nam | 25-02-2013 | - | - | - | |||
| 4867 |
|
Lương Quang Minh | Nam | 30-11-2014 | - | - | - | |||
| 4868 |
|
Nguyễn Tân Long | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 4869 |
|
Nguyễn Thị Cẩm Tuyên | Nữ | 30-11-1993 | - | - | - | w | ||
| 4870 |
|
Lê Gia Vĩnh Thịnh | Nam | 23-05-2005 | - | - | - | |||
| 4871 |
|
Ngô Viết Thái Huy | Nam | 04-03-2015 | - | - | - | |||
| 4872 |
|
Ngụy Ngọc Đức Anh | Nam | 14-04-2007 | - | - | - | |||
| 4873 |
|
Nguyễn Minh Thống | Nam | 24-01-2013 | - | - | - | |||
| 4874 |
|
Nguyễn Đại Hồng Phúc | Nam | 22-07-2007 | - | - | - | |||
| 4875 |
|
Trần Đăng Khôi | Nam | 04-09-2017 | - | - | - | |||
| 4876 |
|
Thiêm Gia Phúc Khang | Nam | 21-09-2011 | - | - | - | |||
| 4877 |
|
Trương Hoàng Uyên Phương | Nữ | 31-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 4878 |
|
Bùi Quang Tuấn | Nam | 03-01-2012 | - | - | - | |||
| 4879 |
|
Lê Hồng Thái | Nam | 20-11-2006 | - | - | - | |||
| 4880 |
|
Dương Nhật Thành | Nam | 02-10-2009 | - | - | - | |||