| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4841 |
|
Nguyễn Võ Tấn Phúc | Nam | 30-06-2013 | - | - | - | |||
| 4842 |
|
Nguyễn Nguyên Khải | Nam | 01-07-2005 | - | - | - | |||
| 4843 |
|
Lê Ngọc Hồng Băng | Nữ | 01-04-2013 | - | - | 1570 | w | ||
| 4844 |
|
Trần Văn Ninh | Nam | 1962-06-04 | - | - | - | |||
| 4845 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 16-12-2012 | - | - | - | |||
| 4846 |
|
Ngô Trần Tùng Lâm | Nam | 31-01-2009 | - | - | - | |||
| 4847 |
|
Lê Đức Thống | Nam | 24-05-2014 | - | - | - | |||
| 4848 |
|
Dư Hoàng Minh | Nam | 19-04-2018 | - | - | - | |||
| 4849 |
|
Nguyễn Minh Đạt | Nam | 05-04-2014 | - | 1463 | 1565 | |||
| 4850 |
|
Vũ Đình Hải | Nam | 08-11-2002 | - | - | - | |||
| 4851 |
|
Lê Hải Nam | Nam | 18-01-2013 | - | - | - | |||
| 4852 |
|
Phạm Gia Khang | Nam | 15-05-2011 | - | - | - | |||
| 4853 |
|
Mạc Gia Phong | Nam | 22-02-2015 | - | - | - | |||
| 4854 |
|
Giang Khánh Hà | Nữ | 11-02-2014 | - | - | - | w | ||
| 4855 |
|
Nguyễn Thanh Khiêm | Nam | 02-01-2002 | - | - | - | |||
| 4856 |
|
Đỗ Hải Minh | Nam | 18-03-2012 | - | - | - | |||
| 4857 |
|
Lê Nguyễn Minh Khuê | Nữ | 26-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 4858 |
|
Trần Hà An | Nữ | 09-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 4859 |
|
Vũ Hoàng Thục Nghi | Nữ | 01-07-2016 | - | 1509 | - | w | ||
| 4860 |
|
Ngô Mộc Miên | Nữ | 11-03-2015 | - | - | - | w | ||