| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4821 |
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | Nữ | 10-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 4822 |
|
Hồ Khánh An | Nữ | 20-04-2018 | - | - | - | w | ||
| 4823 |
|
Võ Đình Huy | Nam | 04-09-2015 | - | - | - | |||
| 4824 |
|
Nguyễn Ngọc Tuấn Hưng | Nam | 12-12-2011 | - | - | - | |||
| 4825 |
|
Phan Trung Hữu Trí | Nam | 24-11-2018 | - | - | - | |||
| 4826 |
|
Trần Bảo Nam | Nam | 24-03-2015 | - | - | - | |||
| 4827 |
|
Trần Minh Anh | Nữ | 19-11-1998 | NA | - | - | - | w | |
| 4828 |
|
Đinh Nam Dương | Nam | 09-03-2015 | - | - | - | |||
| 4829 |
|
Trần Tuấn Minh | Nam | 07-09-2012 | - | - | - | |||
| 4830 |
|
Nguyễn Trọng Tiến | Nam | 28-04-1998 | - | - | - | |||
| 4831 |
|
Nguyễn Phạm Thái Sơn | Nam | 11-08-2008 | - | 1702 | 1586 | |||
| 4832 |
|
Võ Thị Mỹ Duyên | Nữ | 28-09-2002 | - | - | - | w | ||
| 4833 |
|
Lê Đức Anh | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 4834 |
|
Nguyễn Tuấn Linh | Nam | 12-05-2014 | - | - | - | |||
| 4835 |
|
Phạm Minh Tấn | Nam | 20-01-2009 | - | 1579 | - | |||
| 4836 |
|
Nguyễn Xuân Phúc Lâm | Nam | 12-12-2013 | - | 1430 | - | |||
| 4837 |
|
Hoàng Trần Bình Minh | Nam | 07-01-2015 | - | - | - | |||
| 4838 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Nữ | 03-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 4839 |
|
Trần Cảnh Toàn | Nam | 19-01-2006 | - | - | - | |||
| 4840 |
|
Le Trung Kiet | Nam | 26-04-2014 | - | - | - | |||