| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4801 |
|
Đỗ Quốc An | Nam | 15-03-2011 | - | - | - | |||
| 4802 |
|
Nguyễn Văn Bon | Nam | 23-04-1982 | - | - | - | |||
| 4803 |
|
Lê Hoàng Khôi Nguyên | Nam | 16-09-2010 | - | - | - | |||
| 4804 |
|
Bùi Thị Phương Thủy | Nữ | 11-08-1990 | - | - | - | w | ||
| 4805 |
|
Kiều Quang Huy | Nam | 18-01-2009 | - | - | - | |||
| 4806 |
|
Nguyễn Tống Vũ Thuận | Nam | 02-03-2015 | - | - | - | |||
| 4807 |
|
Nguyễn Kỳ Bách | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 4808 |
|
Huỳnh Hữu Nhân | Nam | 09-03-2012 | - | - | - | |||
| 4809 |
|
Nguyễn Bảo An | Nam | 18-05-2015 | - | - | - | |||
| 4810 |
|
Lê Đình Phan Hiển | Nam | 13-01-2012 | - | - | - | |||
| 4811 |
|
Trần Trí Dũng | Nam | 21-12-2011 | - | - | - | |||
| 4812 |
|
Lê Huỳnh Phúc Nguyên | Nam | 30-09-2014 | - | - | - | |||
| 4813 |
|
Nguyễn Khải Minh | Nam | 18-06-2014 | - | - | - | |||
| 4814 |
|
Trần Tuấn Anh | Nam | 13-10-2010 | - | - | - | |||
| 4815 |
|
Nguyễn Đăng Duy | Nam | 06-03-2013 | - | 1477 | 1476 | |||
| 4816 |
|
Võ Hồng Thiên Ngọc | Nữ | 11-07-2013 | - | - | 1416 | w | ||
| 4817 |
|
Đặng Phú Hào | Nam | 06-02-2016 | - | 1476 | 1485 | |||
| 4818 |
|
Bùi Nguyên Vỹ | Nam | 09-12-2012 | - | - | - | |||
| 4819 |
|
Nguyễn Xuân Diễn | Nam | 21-01-2011 | - | 1605 | 1577 | |||
| 4820 |
|
Tô Kiến Tâm | Nam | 10-12-2018 | - | - | - | |||