| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4781 |
|
Nguyễn Hữu Tiến | Nam | 07-04-2003 | - | - | 1446 | |||
| 4782 |
|
Phạm Phúc Nguyên | Nam | 11-06-2013 | - | - | - | |||
| 4783 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo Hân | Nữ | 16-08-2009 | - | - | - | w | ||
| 4784 |
|
Phạm Thái Tuấn | Nam | 09-08-2016 | - | - | - | |||
| 4785 |
|
Nguyễn Văn Minh Đức | Nam | 16-10-2014 | - | - | - | |||
| 4786 |
|
Võ Thị Kim Dung | Nữ | 17-02-1999 | NA | - | - | - | w | |
| 4787 |
|
Hoàng Minh Trí | Nam | 06-04-2011 | - | - | 1494 | |||
| 4788 |
|
Lê Bá Khang | Nam | 21-06-2013 | - | - | - | |||
| 4789 |
|
Nguyễn Hữu Quân | Nam | 22-01-2018 | - | - | - | |||
| 4790 |
|
Hoàng Thiên Phúc | Nam | 03-02-2016 | - | - | - | |||
| 4791 |
|
Trịnh Bảo Nam | Nam | 09-03-2017 | - | - | - | |||
| 4792 |
|
Lê Hồng Nhung | Nữ | 18-02-1999 | - | - | - | w | ||
| 4793 |
|
Trương Minh Tiến | Nam | 28-09-2014 | - | - | - | |||
| 4794 |
|
Vũ Danh Thành | Nam | 07-01-2019 | - | - | - | |||
| 4795 |
|
Phạm Nguyễn Phúc Hào | Nam | 14-02-2005 | - | - | - | |||
| 4796 |
|
Bùi Đức Minh | Nam | 17-08-2012 | - | 1535 | - | |||
| 4797 |
|
Trần Lương Khánh Nguyên | Nam | 21-05-2012 | - | - | - | |||
| 4798 |
|
Lê Nguyễn Uyên Phương | Nữ | 31-03-2004 | - | - | - | w | ||
| 4799 |
|
Nguyễn Phương Hạnh | Nam | 10-05-1983 | - | 1574 | - | |||
| 4800 |
|
Trần Dương Anh Khoa | Nam | 21-04-2009 | - | - | - | |||