| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4761 |
|
Quán Phú Long | Nam | 06-08-2003 | - | - | - | |||
| 4762 |
|
Trần Anh Kiệt | Nam | 31-10-2005 | - | - | - | |||
| 4763 |
|
Trần Thái Hòa | Nam | 14-02-2007 | - | - | - | |||
| 4764 |
|
Hà Xuân Anh Đức | Nam | 07-01-2016 | - | - | - | |||
| 4765 |
|
Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 21-06-2019 | - | - | - | w | ||
| 4766 |
|
Hồ Nguyên Đức | Nam | 20-02-2012 | - | - | 1626 | |||
| 4767 |
|
Nguyễn Văn Hiệp | Nam | 12-07-1993 | - | - | - | |||
| 4768 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 01-05-2019 | - | - | - | |||
| 4769 |
|
Phan Hoàng Minh | Nam | 09-01-2008 | - | - | - | |||
| 4770 |
|
Lê Duy Minh | Nam | 14-08-2017 | - | - | - | |||
| 4771 |
|
Lưu Bảo Trân | Nữ | 14-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 4772 |
|
Nguyễn Hoàng Uy Vũ | Nam | 13-04-2014 | - | - | - | |||
| 4773 |
|
Nguyên Khang | Nam | 11-05-2011 | - | - | - | |||
| 4774 |
|
Nguyễn Đức Phương | Nam | 23-09-2015 | - | - | - | |||
| 4775 |
|
Lê Hoàng Quân | Nam | 23-10-2013 | - | - | - | |||
| 4776 |
|
Vũ Hoàng Hải | Nam | 29-10-2012 | - | - | - | |||
| 4777 |
|
Trịnh Phương Đông | Nam | 21-12-2009 | - | - | 1568 | |||
| 4778 |
|
Phùng Quốc Thắng | Nam | 04-04-1991 | NA | - | - | - | ||
| 4779 |
|
Vi Ngọc Sơn | Nam | 07-05-1982 | - | 1617 | 1571 | |||
| 4780 |
|
Hoàng Minh Thuận | Nam | 11-08-2001 | - | - | - | |||