| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4721 |
|
Trịnh Đức Duy | Nam | 05-10-2017 | - | 1421 | 1499 | |||
| 4722 |
|
Vũ Ngọc Bích | Nữ | 29/10/2004 | - | - | - | |||
| 4723 |
|
Lê Mạnh Cường | Nam | 22-12-2010 | - | - | - | |||
| 4724 |
|
Trần Trọng Như Châu | Nam | 01-01-1978 | DI | - | - | - | ||
| 4725 |
|
Trần Thanh Nguyên | Nam | 20-06-1998 | - | - | - | |||
| 4726 |
|
Nguyễn Võ Thiên Phú | Nam | 07-02-2005 | - | - | - | |||
| 4727 |
|
Nguyễn Tân Châu | Nam | 28-03-2016 | - | - | - | |||
| 4728 |
|
Huỳnh Đức Huy | Nam | 19-01-2003 | - | - | - | |||
| 4729 |
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư | Nữ | 30-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 4730 |
|
Phùng Suy Tấn | Nam | 08-08-2005 | - | - | - | |||
| 4731 |
|
Lại Đỗ Minh Phi | Nam | 08-05-2019 | - | - | - | |||
| 4732 |
|
Trịnh Anh Tuấn | Nam | 19-11-2011 | - | - | - | |||
| 4733 |
|
Trần Hoài Minh | Nam | 29-03-2005 | - | 1699 | 1705 | |||
| 4734 |
|
Nguyễn Hoàng Bách | Nam | 12-09-2018 | - | - | - | |||
| 4735 |
|
Nguyễn Hà Ngọc | Nữ | 03-12-2008 | - | - | - | w | ||
| 4736 |
|
Nguyễn Minh Đăng | Nam | 14-12-2009 | - | - | - | |||
| 4737 |
|
Phan Chí Linh | Nam | 21-04-1994 | - | - | - | |||
| 4738 |
|
Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 23-01-2018 | - | - | - | |||
| 4739 |
|
Nguyễn Ngọc Lan Phương | Nữ | 30-11-2012 | - | 1422 | - | w | ||
| 4740 |
|
Nguyễn Ngọc Hòa | Nam | 23-06-2014 | - | - | - | |||