| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4701 |
|
Trương Thảo Nhi | Nữ | 20-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 4702 |
|
Thi Bảo Nam | Nam | 05-01-2015 | - | - | - | |||
| 4703 |
|
Nguyễn Hồ Quang | Nam | 10-09-1983 | - | - | - | |||
| 4704 |
|
Vũ Đức Toàn | Nam | 16-05-1988 | - | - | - | |||
| 4705 |
|
Đinh Bích Phượng | Nữ | 28-04-2019 | - | - | - | w | ||
| 4706 |
|
Thái Thịnh | Nam | 03-02-2009 | - | - | - | |||
| 4707 |
|
Nguyễn Thiên Kim | Nữ | 17-03-2012 | - | - | - | w | ||
| 4708 |
|
Nguyễn Đức Tuấn | Nam | 12-03-2008 | - | 1544 | 1671 | |||
| 4709 |
|
Nguyễn Thị Kim Phúc | Nữ | 06-06-2009 | - | 1547 | - | w | ||
| 4710 |
|
Vũ Hàm Thiếu | Nam | 18-07-2004 | - | - | - | |||
| 4711 |
|
Hoàng Trọng Nam Cường | Nam | 10-04-2010 | - | - | - | |||
| 4712 |
|
Vũ Quang Hải | Nam | 02-01-2011 | - | - | - | |||
| 4713 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Huy | Nam | 14-03-2011 | - | - | 1594 | |||
| 4714 |
|
Lê Như Thỏa | Nam | 19-11-1994 | - | 1424 | 1445 | |||
| 4715 |
|
Lê Minh Đức | Nam | 09-06-2007 | - | - | - | |||
| 4716 |
|
Phạm Hải Khôi | Nam | 23-02-2012 | - | 1502 | - | |||
| 4717 |
|
Trương Hoàng Chí Anh | Nam | 05-01-2012 | - | - | - | |||
| 4718 |
|
Trịnh Minh Khôi | Nam | 09-03-2019 | - | - | - | |||
| 4719 |
|
Huỳnh Văn Bưng | Nam | 23-09-1990 | NA | - | - | - | ||
| 4720 |
|
Đào Thế Nam | Nam | 25-12-2006 | - | - | - | |||