| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4661 |
|
Lê Thị Yến Nhi | Nữ | 13-03-2014 | - | - | 1473 | w | ||
| 4662 |
|
Nguyễn Phương Thanh Hà | Nữ | 02-11-2009 | - | 1586 | 1550 | w | ||
| 4663 |
|
Nguyễn Hoàng Hải | Nam | 21-03-2010 | - | - | - | |||
| 4664 |
|
Hồ Chí Thành | Nam | 05-03-2017 | - | - | - | |||
| 4665 |
|
Lê Phùng Ái Nhiên | Nữ | 24-02-2006 | - | - | - | w | ||
| 4666 |
|
Bùi Quang Tín | Nam | 05-12-1983 | - | - | - | |||
| 4667 |
|
Lê Minh Quân | Nam | 11-01-2013 | - | - | - | |||
| 4668 |
|
Nguyễn Trân Quỳnh Anh | Nữ | 08-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 4669 |
|
Ngô Hải Long | Nam | 08-12-2008 | - | - | - | |||
| 4670 |
|
Trần Khải Nguyên | Nam | 05-03-2018 | - | - | - | |||
| 4671 |
|
Nguyễn Bình An | Nam | 28-02-2015 | - | - | - | |||
| 4672 |
|
Nguyễn Nhật Trường | Nam | 23-10-2009 | - | 1857 | 1859 | |||
| 4673 |
|
Trương Bảo Sơn | Nam | 03-10-2015 | - | - | - | |||
| 4674 |
|
Vũ Trần Ngọc | Nam | 06-12-2019 | - | - | - | |||
| 4675 |
|
Huỳnh Đức Mẫn Hy | Nam | 03-01-2013 | - | - | 1479 | |||
| 4676 |
|
Đỗ Ngọc Điệp | Nữ | 30-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 4677 |
|
Phạm Phúc Minh | Nam | 23-06-2015 | - | - | - | |||
| 4678 |
|
Trương Đức Minh Quân | Nam | 01-07-2012 | - | 1509 | 1506 | |||
| 4679 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 12-05-2009 | - | - | - | |||
| 4680 |
|
Nguyễn Khoa | Nam | 21-01-2016 | - | - | - | |||