| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4601 |
|
Hoàng Bá Nguyên Sang | Nam | 11-12-2017 | - | - | - | |||
| 4602 |
|
Vũ Minh Triết | Nam | 17-07-2016 | - | - | - | |||
| 4603 |
|
Vũ Nguyên Thắng | Nam | 30-10-2015 | - | - | - | |||
| 4604 |
|
Trần Lâm Yên | Nữ | 06-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 4605 |
|
Lê Quốc Trung | Nam | 16-11-2007 | - | - | - | |||
| 4606 |
|
Nguyễn Minh Khải | Nam | 01-01-2017 | - | - | - | |||
| 4607 |
|
Võ Cảnh Nhật Minh | Nam | 29-03-2014 | - | - | - | |||
| 4608 |
|
Nguyễn Hồng Anh | Nữ | 13-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 4609 |
|
Nguyễn Đức Tâm | Nam | 19-02-2013 | - | - | 1526 | |||
| 4610 |
|
Trần Quang Vinh | Nam | 20-04-2010 | - | - | 1464 | |||
| 4611 |
|
Nguyễn Đoàn Tuấn Khang | Nam | 20-12-2018 | - | - | - | |||
| 4612 |
|
Lâm Đoàn Gia Huy | Nam | 26-03-2016 | - | - | - | |||
| 4613 |
|
Lê Huỳnh Gia Bảo | Nam | 22-03-2018 | - | - | - | |||
| 4614 |
|
Lý Kiện Trí | Nam | 27-09-2016 | - | - | - | |||
| 4615 |
|
Lương Vĩnh Hải Nam | Nam | 12-03-2016 | - | - | - | |||
| 4616 |
|
Trần Lê Gia Hưng | Nam | 23-07-2009 | - | - | - | |||
| 4617 |
|
Lê Ngọc Khả Hân | Nữ | 26-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 4618 |
|
Văn Trần Phương Nhi | Nữ | 03-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 4619 |
|
Nguyễn Lê Đức Huy | Nam | 18-04-2000 | NA | - | 1727 | 2022 | ||
| 4620 |
|
Đỗ Ngọc Mỹ Lệ | Nữ | 06-05-1982 | NI | - | - | - | w | |