DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
461 FIDE Nguyễn Thái Dương Nam 15-04-2000 1855 1826 1837 i
462 FIDE Nguyễn Văn Quân Nam 02-09-1988 FI 1855 1851 1909
463 FIDE Huỳnh Trần Minh Hoàng Nam 02-03-2003 1854 1848 1939
464 FIDE Nguyễn Trần Ngọc Thủy Nữ 02-09-1995 WFM 1853 2009 2004 w
465 FIDE Nguyễn Châu Ngọc Hân Nữ 28-11-2008 1853 1796 1786 wi
466 FIDE Lê Quang Ấn Nam 05-04-2005 1852 1828 1756 i
467 FIDE Nguyễn Xuân Nhi Nữ 04-06-2001 1852 1766 1758 w
468 FIDE Nguyễn Ngô Liên Hương Nữ 18-04-2006 1851 1765 1823 w
469 FIDE Lâm Minh Châu Nam 07-03-1961 FA,FT 1851 1877 1820 i
470 FIDE Trần Lê Thanh Dũ Nam 29-10-1993 1851 - -
471 FIDE Đào Thiên An Nam 01-01-1998 1849 - - i
472 FIDE Vũ Hoàng Bách Nam 24-02-2012 1848 - 1866
473 FIDE Phạm Thanh Phương Thảo Nữ 18-01-1999 WFM 1848 1877 1907 w
474 FIDE Đinh Thị Phương Thảo Nữ 31-10-1994 1848 - - wi
475 FIDE Hoàng Vũ Trung Nguyên Nam 02-04-2002 1848 1864 1849 i
476 FIDE Nguyễn Hoàng Đăng Huy Nam 04-01-2002 NA 1847 1777 1690 i
477 FIDE Võ Tấn Khá Nam 07-02-1996 NA 1846 - - i
478 FIDE Trần Nguyễn Thùy Trân Nữ 10-08-1994 1845 - - wi
479 FIDE Lê Huy Hải Nam 15-09-2005 1844 1777 1656
480 FIDE Lương Duy Lộc Nam 05-10-2001 1844 1784 1899