| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4561 |
|
Trần Duy Khánh | Nam | 05-02-2012 | - | - | - | |||
| 4562 |
|
Bạch Thế Vinh | Nam | 15-05-2007 | - | - | - | |||
| 4563 |
|
Lương Học Hữu | Nam | 05-02-2006 | - | - | - | |||
| 4564 |
|
Trịnh Hải Bình | Nam | 05-02-2017 | - | - | - | |||
| 4565 |
|
Phan Đăng Triều | Nam | 23-06-1972 | - | - | - | |||
| 4566 |
|
Bùi Vũ Khánh Ngọc | Nữ | 10-02-2018 | - | - | - | w | ||
| 4567 |
|
Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 22-11-2011 | - | 1487 | 1446 | w | ||
| 4568 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Quân | Nam | 09-10-2012 | - | - | - | |||
| 4569 |
|
Phan Lê Mỹ Na | Nữ | 02-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 4570 |
|
Nguyễn Nhã Khanh | Nữ | 07-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 4571 |
|
Vũ Nam Bảo | Nam | 16-01-2016 | - | - | - | |||
| 4572 |
|
Bùi Nhật Khôi | Nam | 07-09-2012 | - | - | - | |||
| 4573 |
|
Doãn Anh Đức | Nam | 25-02-2013 | - | - | - | |||
| 4574 |
|
Bùi Hồ Hải Dương | Nam | 06-11-2007 | - | - | - | |||
| 4575 |
|
Nguyễn Ngọc Thanh Nguyên | Nam | 20-10-2003 | - | - | - | |||
| 4576 |
|
Vũ Duy Phúc | Nam | 12-12-2012 | - | - | - | |||
| 4577 |
|
Trần Hồ Trí Nguyên | Nam | 22-01-2018 | - | - | - | |||
| 4578 |
|
Nguyễn Trần Khánh Tường | Nam | 27-01-2017 | - | - | - | |||
| 4579 |
|
Nguyễn Minh Triết | Nam | 02-11-2016 | - | - | - | |||
| 4580 |
|
Nguyễn Hoàng Quân | Nam | 07-08-2011 | - | 1523 | - | |||