| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4521 |
|
Phạm Anh Trường | Nam | 26-09-2016 | - | - | - | |||
| 4522 |
|
Trương Nguyễn Nhật Minh | Nam | 13-01-2010 | - | - | - | |||
| 4523 |
|
Nguyễn Hồng Phúc | Nam | 03-03-2006 | - | - | - | |||
| 4524 |
|
Hoàng Bá Hải | Nam | 04-12-2010 | - | - | - | |||
| 4525 |
|
Lê Huy Huy | Nam | 18-12-2011 | - | - | - | |||
| 4526 |
|
Lê Trần Quang | Nam | 26-04-2013 | - | - | - | |||
| 4527 |
|
Nguyễn Minh Ngọc | Nam | 04-11-2010 | - | - | - | |||
| 4528 |
|
Nguyễn Phương Thủy Tiên | Nữ | 05-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 4529 |
|
Đặng Thiện Thành | Nam | 30-06-2016 | - | - | - | |||
| 4530 |
|
Nguyễn Đức Tài | Nam | 02-06-2013 | - | - | - | |||
| 4531 |
|
Trần Nguyễn Thiên Phúc | Nam | 21-11-2014 | - | - | - | |||
| 4532 |
|
Nguyễn Trần Ý Như | Nữ | 31-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 4533 |
|
Tiêu Nhã An | Nữ | 01-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 4534 |
|
Tô Khánh Bình | Nữ | 06-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 4535 |
|
Nguyễn Hoàng Tâm Anh | Nữ | 19-03-2020 | - | - | - | w | ||
| 4536 |
|
Trương Đông Dương | Nam | 05-05-2017 | - | - | - | |||
| 4537 |
|
Bùi Bảo Nam | Nam | 05-01-2018 | - | - | - | |||
| 4538 |
|
Nguyễn Thị Ái Nhân | Nữ | 01-05-1984 | - | - | - | w | ||
| 4539 |
|
Phạm Quý Đạt | Nam | 31-07-2015 | - | - | - | |||
| 4540 |
|
Phan Nguyễn Anh | Nam | 28-12-2017 | - | - | - | |||