DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
4501 FIDE 561004111 Nguyễn Minh Anh Nữ 29-09-2016 - - - w
4502 FIDE 561004367 Trần Nguyên Duy Nam 02-03-2018 - - -
4503 FIDE 12469327 Nguyễn Tuấn Khôi Nam 18-08-2018 - - -
4504 FIDE 12404047 Đặng Nguyễn Gia Hân Nữ 30-11-1999 - - - w
4505 FIDE 12471119 Lê Duy Phát Nam 30-10-2014 - 1444 -
4506 FIDE 12471631 Bùi Huy Khánh Nam 20-03-2009 - 1468 -
4507 FIDE 12471887 Nguyễn Huy Khánh Nam 29-01-2016 - - -
4508 FIDE 12407119 Thẩm Thư Quỳnh Nữ 21-01-1997 - - - w
4509 FIDE 12407887 Phạm Huy Hoàng Nam 30-11-2003 - - -
4510 FIDE 12474703 Văn Trung Hiếu Nam 18-03-2008 - - -
4511 FIDE 12474959 Nguyễn Hữu Khôi Nguyên Nam 18-02-2014 - - -
4512 FIDE 12479055 Hoàng Đăng Phúc Nam 20-01-2018 - - 1675
4513 FIDE 12484431 Lý Hải Thành Nam 23-03-2011 - - -
4514 FIDE 12484687 Vũ Đình Nam Nam 10-12-2015 - - -
4515 FIDE 12487503 Bùi Huyền Trang Nữ 05-06-2019 - - - w
4516 FIDE 12422223 Nguyễn Nhật Duy Nam 30-12-1976 - - -
4517 FIDE 12487759 Phạm Anh Khải Nam 01-07-2005 - - -
4518 FIDE 12422479 Trương Cẩm Nhung Nữ 26-02-1992 - - - w
4519 FIDE 12422991 Trần Mạnh Cường Nam 01-01-1991 - - -
4520 FIDE 12497231 Nguyễn Thị Xuân Hồng Nữ 20-04-1983 - - - w