| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4481 |
|
Đinh Ngọc Tùng Dương | Nam | 09-02-1998 | - | - | - | |||
| 4482 |
|
Lê Nhã Thy | Nữ | 03-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 4483 |
|
Mai Thu Giang | Nữ | 05-10-2002 | - | - | - | w | ||
| 4484 |
|
Nguyễn Minh Kha | Nam | 30-03-1997 | NI | - | 1665 | - | ||
| 4485 |
|
Đặng Hồng Nguyên Thảo | Nữ | 04-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 4486 |
|
Hà Tiến Đạt | Nam | 04-03-2008 | - | - | - | |||
| 4487 |
|
Nguyễn Đức Long | Nam | 24-09-2008 | - | - | - | |||
| 4488 |
|
Nguyễn Lê Phúc Hưng | Nam | 04-12-2006 | - | - | - | |||
| 4489 |
|
Nguyễn Quang Khải | Nam | 14-08-2018 | - | - | - | |||
| 4490 |
|
Nguyễn Đình Thiên Phúc | Nam | 24-04-2012 | - | - | - | |||
| 4491 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Châu | Nữ | 17-05-2000 | NA | - | - | - | w | |
| 4492 |
|
Trương Khánh Khải | Nam | 17-07-2012 | - | - | - | |||
| 4493 |
|
Trịnh Phương Nhật Anh | Nữ | 04-09-2013 | - | 1432 | 1630 | w | ||
| 4494 |
|
Vũ Đăng Khoa | Nam | 01-11-2003 | - | - | - | |||
| 4495 |
|
Nguyễn Lữ Quang Minh | Nam | 20-07-2009 | - | - | - | |||
| 4496 |
|
Lê Ngô Xuân Thịnh | Nam | 30-11-2011 | - | - | - | |||
| 4497 |
|
Trần Mộc Hoàng | Nam | 22-04-1986 | - | - | - | |||
| 4498 |
|
Hà Gia Minh | Nam | 19-02-2018 | - | - | - | |||
| 4499 |
|
Đặng Dĩnh Tiến | Nam | 06-05-2009 | - | - | - | |||
| 4500 |
|
Nguyễn Danh Lam | Nam | 22-05-2014 | - | - | - | |||