| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4421 |
|
Phạm Hà Chi | Nam | 17-10-1997 | - | - | - | |||
| 4422 |
|
Lý Quang Hùng | Nam | 23-08-2012 | - | - | - | |||
| 4423 |
|
Trần Quang Định | Nam | 09-07-1988 | - | 1623 | - | |||
| 4424 |
|
Huỳnh Anh Thư | Nữ | 19-09-2001 | - | - | - | w | ||
| 4425 |
|
Đỗ Văn Long Sơn | Nam | 29-11-2007 | - | - | - | |||
| 4426 |
|
Trần Minh Anh | Nữ | 03-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 4427 |
|
Nguyễn Quốc Cường | Nam | 02-06-2011 | - | - | - | |||
| 4428 |
|
Trần Minh Đức | Nam | 13-04-2017 | - | - | - | |||
| 4429 |
|
Trần Bảo Châu | Nữ | 23-06-2011 | - | - | - | w | ||
| 4430 |
|
Lương Minh Tín | Nam | 25-07-2015 | - | - | - | |||
| 4431 |
|
Nguyễn Tuấn Nam | Nam | 19-09-2015 | - | - | - | |||
| 4432 |
|
Nguyễn Viết Phú | Nam | 26-01-2009 | - | - | - | |||
| 4433 |
|
Nguyễn Quỳnh Hương | Nữ | 07-12-2015 | - | - | - | w | ||
| 4434 |
|
Lê Trí Tiến | Nam | 02-01-2007 | - | - | 1560 | |||
| 4435 |
|
Hà Thanh Sơn | Nam | 19-05-2014 | - | - | - | |||
| 4436 |
|
Đỗ Quang Nhựt | Nam | 09-11-1989 | NA | - | - | - | ||
| 4437 |
|
Nguyễn Ngọc Yến Phương | Nữ | 03-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 4438 |
|
Nguyễn Trần Anh Trọng | Nam | 23-05-1985 | NA | - | - | - | ||
| 4439 |
|
Đinh Gia Khánh | Nam | 26/12/2011 | - | - | - | |||
| 4440 |
|
Phan Trọng Tiến | Nam | 05-09-2008 | - | 1773 | 1650 | |||