| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4381 |
|
Đỗ Kim Hùng | Nam | 1958-02-07 | - | - | - | |||
| 4382 |
|
Dương Hoàng Bách | Nam | 07-02-2013 | - | 1655 | - | |||
| 4383 |
|
Phạm Đăng Quang | Nam | 13-10-2015 | - | 1411 | 1482 | |||
| 4384 |
|
Trần Thái Phong | Nam | 31-07-2012 | - | - | - | |||
| 4385 |
|
Nguyễn Gia Linh | Nữ | 28-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 4386 |
|
Đỗ Nam Khánh | Nam | 08-01-2010 | - | - | - | |||
| 4387 |
|
Đinh Xuân Tiến | Nam | 20-07-2004 | - | - | - | |||
| 4388 |
|
Vương Đình Gia Bảo | Nam | 27-10-2012 | - | - | - | |||
| 4389 |
|
Nguyễn Hương Giang | Nữ | 22-05-2018 | - | - | - | w | ||
| 4390 |
|
Nguyễn Thuý Bảo An | Nữ | 18-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 4391 |
|
Huỳnh Bảo Khánh | Nam | 17-11-2015 | - | - | 1422 | |||
| 4392 |
|
Lê Nhã Uyên | Nữ | 02-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 4393 |
|
Nguyễn Hữu Nhất Luận | Nam | 18-01-2015 | - | 1523 | - | |||
| 4394 |
|
Hoàng Quốc Thái | Nam | 08-03-2016 | - | - | - | |||
| 4395 |
|
Vũ Đức Minh | Nam | 13-01-2010 | - | - | - | |||
| 4396 |
|
Trần Minh Khang | Nam | 05-06-2016 | - | - | - | |||
| 4397 |
|
Phan Trần Phương Uyên | Nữ | 28-04-2010 | - | - | - | w | ||
| 4398 |
|
Võ Thục Khuê | Nữ | 26-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 4399 |
|
Nguyễn Hữu Lập | Nam | 06-03-1994 | - | - | - | |||
| 4400 |
|
Đậu Văn Phong | Nam | 12-01-1997 | - | - | - | |||