| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4281 |
|
Trần Bảo Lâm | Nam | 16-05-2017 | - | - | - | |||
| 4282 |
|
Đỗ Phương Tuệ Anh | Nữ | 15-04-2011 | - | - | - | w | ||
| 4283 |
|
Đinh Trần Bảo Ngọc | Nữ | 25-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 4284 |
|
Lương Thị Điểm | Nữ | 18-10-2004 | - | - | - | w | ||
| 4285 |
|
Phạm Thiên Di | Nữ | 15-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 4286 |
|
Nguyễn Gia Uy | Nam | 23-09-2011 | - | - | - | |||
| 4287 |
|
Trần Công Thắng | Nam | 27-08-2014 | - | - | - | |||
| 4288 |
|
Đỗ Phúc Lâm | Nam | 01-03-2011 | - | 1624 | - | |||
| 4289 |
|
Lê Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 24-11-2010 | - | 1694 | 1618 | |||
| 4290 |
|
Đỗ Huy Hiếu | Nam | 23-01-2011 | - | 1433 | 1440 | |||
| 4291 |
|
Lê Huỳnh Tôn Nguyễn | Nam | 10-01-2003 | - | - | - | |||
| 4292 |
|
Nguyễn Hoàng Đạt | Nam | 08-04-2015 | - | - | - | |||
| 4293 |
|
Lương Vĩnh Hải | Nam | 28-08-2012 | - | - | - | |||
| 4294 |
|
Nguyễn Duy Đăng Khoa | Nam | 24-01-2016 | - | - | - | |||
| 4295 |
|
Đặng Minh Đức | Nam | 29-04-2015 | - | - | - | |||
| 4296 |
|
Nguyễn Tiến Thịnh | Nam | 21-03-2014 | - | - | - | |||
| 4297 |
|
Hà Thu Thủy | Nữ | 15-06-2010 | - | - | 1409 | w | ||
| 4298 |
|
Trần Thị Cẩm Tú | Nữ | 06-09-1993 | - | - | - | w | ||
| 4299 |
|
Chu Phuong Tue Anh | Nữ | 13-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 4300 |
|
Nguyễn Bảo An | Nữ | 16-04-2014 | - | - | - | w | ||