| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4261 |
|
Lê Thái Hằng | Nữ | 23-11-1999 | - | - | - | w | ||
| 4262 |
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | Nữ | 18-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 4263 |
|
Ngô Đình Nguyên | Nam | 06-07-2018 | - | - | - | |||
| 4264 |
|
Lương Nhật Nam | Nam | 03-03-2016 | - | - | - | |||
| 4265 |
|
Bùi Trọng Thanh | Nam | 24-12-2005 | - | - | - | |||
| 4266 |
|
Nguyễn Lê Thiên Phú | Nam | 21-12-2018 | - | - | - | |||
| 4267 |
|
Nguyễn Minh Triết | Nam | 30-06-2006 | - | - | - | |||
| 4268 |
|
Trần Thùy Anh | Nữ | 11-09-2019 | - | - | - | w | ||
| 4269 |
|
Luu Kien An | Nam | 30-07-2016 | - | - | - | |||
| 4270 |
|
Lê Khôi Nguyên | Nam | 22-05-2011 | - | - | - | |||
| 4271 |
|
Nguyễn Nam Dương | Nam | 02-01-2010 | - | - | - | |||
| 4272 |
|
Vũ Thiện Nhân | Nam | 08-06-2015 | - | - | - | |||
| 4273 |
|
Bùi Thúy Nga | Nữ | 16-05-1987 | - | - | - | w | ||
| 4274 |
|
Lê Phúc Trần Tú | Nam | 25-02-1974 | NI | - | - | - | ||
| 4275 |
|
Lê Nguyên Khôi | Nam | 14-04-2005 | - | - | - | |||
| 4276 |
|
Đặng Hùng Anh | Nam | 07-01-2013 | - | - | - | |||
| 4277 |
|
Lê Thảo Nguyên | Nữ | 08-08-2001 | - | - | - | w | ||
| 4278 |
|
Nông Công Nghĩa | Nam | 11-10-2005 | - | - | - | |||
| 4279 |
|
Phạm Phương Khánh | Nữ | 28-02-2008 | - | - | - | w | ||
| 4280 |
|
Cao Dang Khoi | Nam | 01-10-2015 | - | - | - | |||