| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4241 |
|
Nguyễn Phước Nguyên | Nam | 05-01-2016 | - | - | - | |||
| 4242 |
|
Lê Minh Toàn | Nam | 27-10-2012 | - | - | - | |||
| 4243 |
|
Lê Quang Minh | Nam | 07-03-2014 | - | - | - | |||
| 4244 |
|
Hà Phúc Thăng | Nam | 09-07-2012 | - | - | - | |||
| 4245 |
|
Lê Cảnh Phúc | Nam | 25-11-2016 | - | - | - | |||
| 4246 |
|
Nguyễn Viết Quân | Nam | 02-04-2016 | - | - | - | |||
| 4247 |
|
Phan Phúc Tín | Nam | 29-01-2011 | - | 1544 | 1592 | |||
| 4248 |
|
Lê Dương Quốc Khánh | Nam | 10-10-2015 | - | - | 1451 | |||
| 4249 |
|
Vũ Minh Trí | Nam | 10-01-2010 | - | 1562 | 1602 | |||
| 4250 |
|
Vũ Minh Khang | Nam | 01-05-2015 | - | - | - | |||
| 4251 |
|
Nguyễn Ngô Phúc Minh | Nam | 19-05-2018 | - | - | - | |||
| 4252 |
|
Phan Tuấn Khiêm | Nam | 02-10-2015 | - | - | - | |||
| 4253 |
|
Hồ Thị Hạnh Dung | Nữ | 14-11-1987 | - | - | - | w | ||
| 4254 |
|
Phan Bảo Trân | Nữ | 01-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 4255 |
|
Phạm Lê Anh Khoa | Nam | 22-03-2017 | - | - | - | |||
| 4256 |
|
Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 4257 |
|
Nguyễn Kỳ Anh | Nam | 11-07-2015 | - | - | - | |||
| 4258 |
|
Trần Nguyễn Miên Thảo | Nữ | 27-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 4259 |
|
Đào Ngọc Khanh | Nữ | 12-08-2001 | - | - | - | w | ||
| 4260 |
|
Nguyễn Thành | Nam | 02-12-2007 | - | - | - | |||