| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4221 |
|
Nguyễn Thị Hà An | Nữ | 20-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 4222 |
|
Trần Hoàng Nam | Nam | 13-06-2017 | - | - | - | |||
| 4223 |
|
Trần Quang Hải | Nam | 28-03-2018 | - | - | - | |||
| 4224 |
|
Hồ Phúc Huy | Nam | 27-05-2018 | - | - | - | |||
| 4225 |
|
Phan Nguyễn Khánh | Nam | 14-12-2012 | - | - | 1418 | |||
| 4226 |
|
Đăng Dũng | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 4227 |
|
Nguyễn Đức Tuệ | Nam | 25-03-2017 | - | - | - | |||
| 4228 |
|
Lê Chiến Thắng | Nam | 01-05-2004 | - | - | - | |||
| 4229 |
|
Phạm Duy Hải | Nam | 05-07-2006 | - | - | - | |||
| 4230 |
|
Đặng Phương Nhi | Nữ | 26-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 4231 |
|
Trần Nguyễn Minh Đức | Nam | 16-07-2018 | - | - | - | |||
| 4232 |
|
Nguyễn Thái Quân | Nam | 29-07-2015 | - | 1530 | 1408 | |||
| 4233 |
|
Nguyễn Hoàng Thùy Dương | Nữ | 21-02-2017 | - | - | - | w | ||
| 4234 |
|
Trần Hoàng Lâm | Nam | 1956-04-04 | - | - | - | |||
| 4235 |
|
Nguyễn Bá Cách | Nam | 26-04-1991 | - | - | - | |||
| 4236 |
|
Phan Xuân Gia Hiếu | Nam | 14-02-2016 | - | 1561 | 1516 | |||
| 4237 |
|
Nguyễn Hồng Minh | Nam | 04-06-2003 | - | - | - | |||
| 4238 |
|
Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 16-07-2012 | - | - | 1461 | w | ||
| 4239 |
|
Nguyễn Khánh Trang | Nữ | 18-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 4240 |
|
Nguyễn Khoa Hồng Thanh | Nam | 20-03-1982 | - | - | - | |||