| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4201 |
|
Trịnh Duy Dũng | Nam | 30-05-1990 | - | - | - | |||
| 4202 |
|
Lê Hồng Phong | Nam | 17-12-2007 | - | - | - | |||
| 4203 |
|
Trần Minh Thuận | Nam | 06-06-1975 | - | - | - | |||
| 4204 |
|
Lê Thị Bích Liên | Nữ | 18-01-1989 | - | - | - | w | ||
| 4205 |
|
Lê Gia Phúc | Nam | 27-07-2018 | - | - | - | |||
| 4206 |
|
La Viễn Minh Khôi | Nam | 24-01-2018 | - | - | - | |||
| 4207 |
|
Trịnh Quốc Khánh | Nam | 12-09-2011 | - | - | - | |||
| 4208 |
|
Nguyễn Quang Huy | Nam | 09-06-2002 | NA | - | - | - | ||
| 4209 |
|
Phí Hiển Ninh | Nam | 15-11-2012 | - | - | - | |||
| 4210 |
|
Lâm Hiển Long | Nam | 23-04-2010 | - | 1507 | 1661 | |||
| 4211 |
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh | Nữ | 29-05-1996 | - | - | - | w | ||
| 4212 |
|
Nguyễn Thế Huy | Nam | 11-02-2009 | - | - | - | |||
| 4213 |
|
Nguyễn Trịnh Chiến | Nam | 09-07-2011 | - | - | - | |||
| 4214 |
|
Nguyễn Đức Chí Khang | Nam | 24-04-2012 | - | - | - | |||
| 4215 |
|
Trần Sỹ Tuấn Lâm | Nam | 21-11-2011 | - | - | - | |||
| 4216 |
|
Nguyễn Cẩm Tú | Nữ | 12-11-2007 | - | 1513 | 1514 | w | ||
| 4217 |
|
Võ Đăng Khoa | Nam | 12-10-2015 | - | - | - | |||
| 4218 |
|
Nguyễn Tấn Hùng | Nam | 24-09-2015 | - | - | - | |||
| 4219 |
|
Nguyễn Duy Long | Nam | 17-02-1981 | - | - | - | |||
| 4220 |
|
Trần Thái Bình | Nam | 01-09-1997 | - | - | - | |||