| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4161 |
|
Trần Đức Hiếu | Nam | 01-01-1984 | DI | - | - | - | ||
| 4162 |
|
Nguyễn Tú Nam | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 4163 |
|
Hồ Ngọc Bảo Phương | Nữ | 07-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 4164 |
|
Vũ Trường Phúc | Nam | 24-04-2018 | - | - | - | |||
| 4165 |
|
Phạm Trịnh Công Minh | Nam | 26-03-2001 | - | - | - | |||
| 4166 |
|
Lê Hoàng Quân | Nam | 24-06-2012 | - | - | - | |||
| 4167 |
|
Lê Minh Duy | Nam | 21-07-2017 | - | - | - | |||
| 4168 |
|
Trần Khôi | Nam | 29-02-2008 | - | 1628 | 1510 | |||
| 4169 |
|
Bùi Hoàng Sơn | Nam | 01-03-2016 | - | - | - | |||
| 4170 |
|
Lê Hoàng Minh | Nam | 22-10-2007 | - | - | - | |||
| 4171 |
|
Phan Vũ Khánh Châu | Nữ | 29-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 4172 |
|
Nguyễn Phúc Yến Nhi | Nữ | 20-10-2007 | - | - | - | w | ||
| 4173 |
|
Tạ Huyền Anh | Nữ | 16-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 4174 |
|
Nguyễn Hà Anh | Nữ | 21-07-2015 | - | - | - | w | ||
| 4175 |
|
Nguyễn Nhật Anh | Nam | 23-06-2016 | - | - | - | |||
| 4176 |
|
Hoàng Nhật Quang | Nam | 29-10-2005 | - | - | - | |||
| 4177 |
|
Nguyễn Huỳnh Đăng Kha | Nam | 05-03-2007 | - | - | - | |||
| 4178 |
|
Lương Trí Hùng | Nam | 08-06-2009 | - | 1437 | - | |||
| 4179 |
|
Nguyễn Quỳnh Nhã Đan | Nữ | 15-11-2016 | - | - | - | w | ||
| 4180 |
|
Nguyễn Thế Bảo Nguyên | Nam | 12-03-2014 | - | - | - | |||