| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4101 |
|
Lê Sơn Minh | Nam | 08-04-2015 | - | - | - | |||
| 4102 |
|
Dương Thành Nghĩa | Nam | 13-03-1978 | - | 1402 | 1471 | |||
| 4103 |
|
Nguyễn Thế Gia Huy | Nam | 20-01-2014 | - | - | 1442 | |||
| 4104 |
|
Đặng Công Thái Bảo | Nam | 15-04-2014 | - | - | - | |||
| 4105 |
|
Đinh Huy Khôi | Nam | 09-06-2008 | - | - | 1600 | |||
| 4106 |
|
Đỗ Quốc Binh | Nam | 09-04-2015 | - | - | - | |||
| 4107 |
|
Lê Khôi Nguyên | Nam | 23-02-2017 | - | - | - | |||
| 4108 |
|
Lê Nguyễn Thảo Linh | Nữ | 11-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 4109 |
|
Trần Tiến Thành | Nam | 11-06-2011 | - | - | - | |||
| 4110 |
|
Lê Bùi Khánh Nhi | Nữ | 14-07-2013 | - | 1536 | - | w | ||
| 4111 |
|
Hồ Hồng Quân | Nam | 08-11-2011 | - | - | - | |||
| 4112 |
|
Đoàn Thanh Tùng | Nam | 19-10-1986 | - | - | - | |||
| 4113 |
|
Nguyễn Ngọc Đức | Nam | 14-01-2016 | - | - | - | |||
| 4114 |
|
Nguyễn Duy Tân | Nam | 10-08-1990 | - | - | - | |||
| 4115 |
|
Nguyễn Hà Quảng | Nam | 16-04-2016 | - | - | - | |||
| 4116 |
|
Lê Gia Phúc | Nam | 20-01-2014 | - | - | - | |||
| 4117 |
|
Trần Lê Minh Quân | Nam | 23-02-2020 | - | - | - | |||
| 4118 |
|
Trịnh Đình Phúc | Nam | 27-04-2015 | - | 1535 | 1624 | |||
| 4119 |
|
Đặng Thị Quỳnh Anh | Nữ | 30-11-1998 | NA | - | - | - | w | |
| 4120 |
|
Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | Nữ | 12-05-2014 | - | - | 1463 | w | ||